| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh âm lịch | Bính Ngọ (1966) |
| Mệnh Ngũ Hành | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cung Mệnh (Nữ) | Cấn Thổ |
| Hệ Bát Trạch | Tây Tứ Mệnh |
Nữ mạng tuổi Bính Ngọ cung Cấn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách sau:
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Tây Nam | Sinh Khí: Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Tây | Diên Niên: Mọi sự ổn định, gắn kết, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | |
| Tây Bắc | Thiên Y: Gặp thiên thời được che chở, cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
| Đông Bắc | Phục Vị: Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | |
| 4 Hướng Xấu | Đông Nam | Tuyệt Mệnh: Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương. |
| Đông | Hoạ Hại: Vận xui, thị phi, tai họa, thất bại. | |
| Nam | Lục Sát: Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. | |
| Bắc | Ngũ Quỷ: Mất của, việc làm ăn không thuận lợi, bệnh tật, cãi lộn. |
Để có được sự hòa hợp và may mắn trong công việc cũng như hôn nhân, nữ mạng Bính Ngọ cung Cấn Thổ nên chọn những tuổi sau:
Chọn đối tác làm ăn hợp tuổi giúp công việc thuận lợi, phát triển, ít gặp trở ngại và mang lại tài lộc: