*Lưu ý: Thông tin Cung Mệnh được cung cấp là Tốn Mộc. Các thông tin phong thủy dưới đây sẽ dựa trên cung mệnh này.
| Hạng Mục | Chi Tiết |
|---|---|
| Năm Sinh Dương Lịch | 1962 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Nhâm Dần |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Tốn (Đông Tứ Mệnh) |
| Ngũ Hành Cung | Mộc |
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Bắc | Tài lộc dồi dào, danh tiếng vang xa, sức khỏe tốt. |
| Thiên Y | Đông | Sức khỏe dồi dào, trường thọ, được quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Nam | Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp. |
| Phục Vị | Đông Nam | Bình an, vững vàng, may mắn trong học hành, thi cử. |
| Tuyệt Mệnh | Tây | Bệnh tật, tai họa, tuyệt tự, phá sản. |
| Ngũ Quỷ | Tây Nam | Mất việc làm, tranh chấp, hỏa hoạn, bệnh tật. |
| Lục Sát | Tây Bắc | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất mát. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Thị phi, tai tiếng, thất bại, bệnh vặt. |
Các tuổi thuộc Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất) và Lục Hợp (Dần - Hợi) sẽ mang lại sự thuận lợi, may mắn trong kinh doanh, hợp tác. Cụ thể:
Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, hòa hợp, nên chọn người có tuổi Tam Hợp, Lục Hợp và cùng nhóm Đông Tứ Mệnh (nếu có thể). Các tuổi lý tưởng bao gồm:
Các tuổi nên tránh: Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung với Dần (Thân, Tỵ) có thể gặp nhiều trắc trở, bất đồng trong mối quan hệ.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm. Mức độ chính xác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh cụ thể và nỗ lực cá nhân.