Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1960 (Cung Khôn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 1960
Năm Sinh Âm Lịch Canh Tý
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)
Cung Mệnh (Trạch Quái) Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới sinh năm 1960, thuộc cung Khôn Thổ và mệnh Bích Thượng Thổ, thường mang những nét tính cách đặc trưng của hành Thổ, với sự kết hợp hài hòa giữa sự vững chãi, kiên định và lòng bao dung:

  • Hiền lành, bao dung: Có tấm lòng rộng lượng, vị tha, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không tính toán. Họ có khả năng thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc.
  • Kiên nhẫn, thực tế: Làm việc gì cũng cẩn trọng, có sự kiên trì bền bỉ, không dễ nản chí trước khó khăn. Họ sống rất thực tế, không mơ mộng hão huyền mà luôn hướng đến những giá trị bền vững.
  • Chăm chỉ, cần cù: Rất chịu khó, không ngại vất vả để đạt được mục tiêu. Họ là người đáng tin cậy trong công việc và cuộc sống.
  • Ổn định, đáng tin cậy: Thích sự ổn định, không thích sự thay đổi đột ngột. Họ là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè, luôn giữ lời hứa và có trách nhiệm cao.
  • Thực tế, ít lãng mạn: Đôi khi có vẻ hơi khô khan, ít thể hiện cảm xúc một cách hoa mỹ, lãng mạn. Tuy nhiên, tình cảm của họ rất chân thành và sâu sắc.
  • Đôi khi thiếu quyết đoán: Do tính cách cẩn trọng và mong muốn sự ổn định, họ có thể hơi do dự, thiếu quyết đoán trong một số tình huống quan trọng, đặc biệt khi phải đối mặt với rủi ro.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường may mắn, sức khỏe và tài lộc, nữ mạng Khôn Thổ 1960 nên ưu tiên sử dụng các màu sắc sau:

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Các màu này thuộc hành Hỏa, sẽ mang lại năng lượng hỗ trợ mạnh mẽ cho hành Thổ, giúp thu hút tài lộc và may mắn.
  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự vững chãi, ổn định, sức khỏe dồi dào và sự nghiệp bền vững.

Các màu nên tránh (do tương khắc):

  • Màu thuộc hành Mộc: Xanh lá cây. Mộc khắc Thổ, có thể gây hao tổn năng lượng, cản trở tài lộc.
  • Màu thuộc hành Thủy: Xanh dương, Đen. Thổ khắc Thủy, nhưng nếu Thủy quá mạnh có thể làm Thổ bị cuốn trôi, không tốt cho sự ổn định.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Với cung Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, các hướng tốt và xấu được xác định như sau:

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa Chi Tiết
4 Hướng Tốt Sinh Khí Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. Rất tốt cho sự nghiệp và công danh. (Tây Bắc)
Thiên Y Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ. (Đông Bắc)
Diên Niên Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. (Tây)
Phục Vị Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử, học hành. (Tây Nam)
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự. Cực kỳ xấu. (Đông)
Ngũ Quỷ Tai họa, mất việc làm, cãi lộn, bệnh tật bất ngờ. (Đông Nam)
Lục Sát Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất mát. (Nam)
Họa Hại Không may mắn, thị phi, thất bại, tiểu nhân quấy phá. (Bắc)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành của tuổi Canh Tý (Mệnh Bích Thượng Thổ), nữ mạng 1960 sẽ có sự hòa hợp tốt với các tuổi sau, mang lại may mắn và thành công trong công việc cũng như hạnh phúc trong hôn nhân:

  • Trong làm ăn, hợp tác: Các tuổi hợp giúp công việc thuận lợi, phát triển, ít gặp trở ngại:
    • Canh Tý (1960): Đồng tuổi, dễ thấu hiểu và hợp tác ăn ý.
    • Giáp Thìn (1964): Mệnh Phúc Đăng Hỏa (Hỏa) sinh Bích Thượng Thổ (Thổ). Địa chi Thìn hợp Tý (tam hợp). Rất tốt cho công việc, mang lại nhiều tài lộc.
    • Mậu Thân (1968): Mệnh Đại Trạch Thổ (Thổ) tương hòa với Bích Thượng Thổ (Thổ). Địa chi Thân hợp Tý (tam hợp). Sự kết hợp này mang lại sự ổn định, vững chắc và phát triển bền vững.
    • Đinh Tỵ (1977): Mệnh Sa Trung Thổ (Thổ) tương hòa với Bích Thượng Thổ (Thổ). Dễ dàng cùng nhau xây dựng sự nghiệp.
  • Trong hôn nhân, gia đình: Các tuổi này mang lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc, ít xung đột:
    • Giáp Thìn (1964): Cặp đôi lý tưởng, mệnh Hỏa sinh Thổ, địa chi Tý-Thìn tam hợp. Mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, ấm no, tài lộc dồi dào.
    • Mậu Thân (1968): Mệnh Thổ tương hòa, địa chi Tý-Thân tam hợp. Vợ chồng hòa thuận, yêu thương, cùng nhau xây dựng gia đình vững chắc.
    • Quý Sửu (1973): Mệnh Tang Đố Mộc (Mộc) khắc Bích Thượng Thổ (Thổ) nhưng địa chi Tý-Sửu lục hợp. Sự hòa hợp về địa chi có thể hóa giải phần nào sự tương khắc về mệnh, cần sự thấu hiểu và nhường nhịn.
    • Đinh Tỵ (1977): Mệnh Sa Trung Thổ (Thổ) tương hòa với Bích Thượng Thổ (Thổ). Vợ chồng có cùng chí hướng, dễ dàng chia sẻ và hỗ trợ nhau.
    • Canh Tuất (1970): Mệnh Thoa Xuyến Kim (Kim). Thổ sinh Kim, người nữ (Thổ) sẽ hỗ trợ, vun đắp cho người nam (Kim). Mối quan hệ tương sinh mang lại sự bền vững, yêu thương.

Lưu ý: Việc xem tuổi hợp chỉ là một yếu tố tham khảo trong phong thủy và tử vi. Hạnh phúc và thành công còn phụ thuộc rất nhiều vào sự nỗ lực, thấu hiểu, tình cảm chân thành và cách đối xử của mỗi người trong mối quan hệ.