Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1957 (Cung Cấn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

(Lưu ý: Theo yêu cầu của bạn, thông tin này dựa trên Cung Cấn Thổ. Theo cách tính truyền thống, nữ sinh 1957 thường thuộc Cung Khôn Thổ.)

Năm Sinh Âm Lịch Đinh Dậu
Mệnh Ngũ Hành (Niên Mệnh) Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi)
Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch) Cấn Thổ
Tương Quan Mệnh & Cung Hỏa sinh Thổ (Niên Mệnh sinh Cung Mệnh) - Rất tốt, được tương sinh, vượng khí.

Tính Cách Nổi Bật

Người nữ sinh năm 1957 thuộc Cung Cấn Thổ thường có tính cách kiên định, vững vàng và đáng tin cậy. Họ là những người thực tế, cẩn trọng trong mọi quyết định, không dễ bị lung lay bởi ý kiến người khác. Họ có nội tâm sâu sắc, khả năng suy nghĩ thấu đáo và lập kế hoạch tỉ mỉ. Tuy có vẻ ngoài trầm tĩnh, đôi khi hơi bảo thủ, nhưng bên trong lại ẩn chứa sự nhiệt huyết và kiên trì của mệnh Hỏa, giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. Họ coi trọng sự ổn định, gia đình và các mối quan hệ bền vững. Sự tĩnh lặng của Cấn kết hợp với sự bền bỉ của Thổ và năng lượng của Hỏa tạo nên một người phụ nữ vừa ôn hòa, vừa mạnh mẽ.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Với Cung Cấn Thổ và Niên Mệnh Sơn Hạ Hỏa:

  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu đất.
  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (màu của hành Hỏa).
  • Màu tương khắc nên tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây.
  • Màu nên hạn chế (Thổ khắc Thủy): Xanh dương, Đen.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch)

Sinh Khí Tây Nam Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Thiên Y Tây Bắc Cải thiện sức khỏe, mang lại phúc lộc.
Diên Niên Tây Ổn định gia đình, tình cảm, hòa thuận.
Phục Vị Đông Bắc Vững vàng bản thân, may mắn trong học tập, thi cử.

4 Hướng Xấu

Tuyệt Mệnh Đông Nam Gây bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc.
Ngũ Quỷ Đông Mất của cải, tai tiếng, thị phi.
Lục Sát Nam Xáo trộn, kiện tụng, bệnh tật.
Họa Hại Bắc Bất hòa, tai ương nhỏ, không may mắn.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên sự kết hợp của Niên Mệnh (Sơn Hạ Hỏa), Cung Mệnh (Cấn Thổ) và Địa Chi (Đinh Dậu), các tuổi sau đây được xem là hợp để hợp tác làm ăn hoặc kết hôn:

  • Hợp tác làm ăn: Nên chọn người có Mệnh Mộc (tương sinh Hỏa) hoặc Mệnh Hỏa (bình hòa), Địa Chi hợp Dậu (Tỵ, Sửu, Thìn). Các tuổi như Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Quý Sửu (1973), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969) sẽ mang lại may mắn, thuận lợi.
  • Hôn nhân: Cần tìm người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn), Mệnh Ngũ Hành tương sinh hoặc bình hòa, và Địa Chi hợp. Các tuổi nam sau đây rất tốt:
    • Nam Đinh Dậu (1957): Cùng tuổi, Cung Cấn rất hợp, Mệnh Hỏa bình hòa.
    • Nam Kỷ Hợi (1959): Mộc sinh Hỏa, Cung Khôn hợp Cấn.
    • Nam Nhâm Dần (1962): Cung Khôn hợp Cấn (Mệnh Kim Bạch Kim được Cấn Thổ sinh).
    • Nam Ất Tỵ (1965): Hỏa bình hòa Hỏa, Cung Đoài hợp Cấn.
    • Nam Kỷ Dậu (1969): Hỏa sinh Thổ, Cung Cấn hợp Cấn.
    • Nam Nhâm Tý (1972): Mộc sinh Hỏa, Cung Đoài hợp Cấn.
    • Nam Quý Sửu (1973): Mộc sinh Hỏa, Cung Cấn hợp Cấn.

Việc lựa chọn tuổi hợp cần xem xét nhiều yếu tố và chỉ mang tính tham khảo. Quyết định cuối cùng nên dựa trên sự hòa hợp về tính cách, tình cảm và sự thấu hiểu lẫn nhau.