Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1953 (Cung Tốn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Năm sinh Âm lịch: | Quý Tỵ |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm): | Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch): | Tốn Mộc |
| Thuộc nhóm: | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
- Người cung Tốn thường có tính cách hiền lành, nhân hậu, ôn hòa và nhã nhặn.
- Sở hữu tấm lòng bao dung, độ lượng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
- Khéo léo trong giao tiếp, giỏi ứng xử, tạo thiện cảm với mọi người xung quanh.
- Thường có năng khiếu về nghệ thuật, sáng tạo, thích cái đẹp và sự tinh tế.
- Yêu thích sự ổn định, hòa bình, không thích tranh chấp hay thị phi.
- Đôi khi có thể hơi thiếu quyết đoán, dễ bị tác động bởi ý kiến người khác.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây, xanh ngọc.
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, xanh dương, xanh nước biển.
- Màu cần tránh (Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ): Trắng, bạc, vàng kim (thuộc Kim); vàng đất, nâu đất (thuộc Thổ).
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Trạch)
| Ý nghĩa | Hướng |
| Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) | Bắc |
| Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ) | Đông |
| Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu) | Nam |
| Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử) | Đông Nam |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Trạch)
| Ý nghĩa | Hướng |
| Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật chết người) | Tây Bắc |
| Ngũ Quỷ (Mất việc làm, tranh chấp, kiện tụng) | Tây |
| Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, thù hận, tai nạn) | Đông Bắc |
| Hoạ Hại (Không may mắn, thị phi, thất bại) | Tây Nam |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Đối với nữ mạng Quý Tỵ (1953) thuộc cung Tốn Mộc, việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân nên cân nhắc các yếu tố về Địa Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh để đạt được sự hòa hợp tốt nhất:
Tuổi Hợp Tác Kinh Doanh / Làm Ăn
- Các tuổi nên hợp tác để công việc thuận lợi, phát triển: Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964).
Tuổi Hợp Hôn Nhân
- Các tuổi rất hợp để xây dựng gia đình hạnh phúc, viên mãn: Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970).
- Những tuổi có thể kết hôn nhưng cần sự thấu hiểu và nỗ lực từ cả hai phía (hòa hợp trung bình): Quý Tỵ (1953 - đồng tuổi), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965).
- Các tuổi cần tránh kết hôn để hạn chế xung khắc, bất hòa: Mậu Tý (1948), Bính Thân (1956), Canh Dần (1950), Giáp Ngọ (1954), Mậu Tuất (1958).
Lưu ý: Đây là thông tin mang tính tham khảo dựa trên phong thủy và tử vi truyền thống. Hạnh phúc và thành công còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tính cách, sự nỗ lực và tình cảm thực tế của mỗi người.