Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1950 (Canh Dần - Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Loại Chi tiết
Năm sinh Âm lịch Canh Dần
Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

Nữ Canh Dần mệnh Tùng Bách Mộc, cung Khảm Thủy là người phụ nữ thông minh, kiên cường, có ý chí sắt đá và tinh thần trách nhiệm cao. Họ sống có nguyên tắc, độc lập và không ngừng phấn đấu. Bên cạnh sự mạnh mẽ, họ còn sở hữu sự khéo léo, linh hoạt và khả năng nhìn nhận vấn đề sâu sắc.

Họ có tính cách ngay thẳng, đáng tin cậy, nhưng đôi khi có thể hơi cứng nhắc, ít bộc lộ cảm xúc và có chút bí ẩn. Người này thường có khả năng thích nghi tốt, giỏi giao tiếp và có trực giác nhạy bén.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Ưu tiên Cung Khảm Thủy)

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, xám, ghi.
  • Màu Tương Hợp (Thủy): Xanh dương, đen.
  • Màu Kỵ (Nên tránh): Vàng, nâu đất (Thổ khắc Thủy), xanh lá cây (Thủy sinh Mộc bị hao), đỏ, hồng, tím (Thủy khắc Hỏa nhưng cũng làm hao mòn Thủy).
  • Lưu ý: Mệnh Tùng Bách Mộc của bạn cũng hợp màu xanh lá cây, nhưng đối với phong thủy nhà ở (theo Cung Mệnh Khảm Thủy), nên hạn chế xanh lá cây quá nhiều để tránh làm suy yếu năng lượng Thủy. Tập trung vào các màu xanh dương, đen, trắng, xám, ghi sẽ mang lại vượng khí tốt nhất.

4 Hướng Tốt (theo Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Đông Nam Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức)
Đông Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ)
Nam Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu)
Bắc Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn)

4 Hướng Xấu (theo Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tây Nam Tuyệt Mệnh (Gặp tai họa, bệnh tật chết người)
Tây Ngũ Quỷ (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã)
Tây Bắc Lục Sát (Gặp tai nạn, thị phi, kiện tụng)
Đông Bắc Họa Hại (Gặp điều không may, thị phi, thất bại)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn)

Nữ Canh Dần (1950) mệnh Tùng Bách Mộc, cung Khảm Thủy thường hợp tác tốt với các tuổi sau để mang lại may mắn, tài lộc và sự phát triển:

  • Canh Dần (1950): Tương hòa, cùng chí hướng.
  • Mậu Tuất (1958): Tam Hợp Dần-Ngọ-Tuất, Mệnh Bình Địa Mộc, Cung Chấn Mộc (tương sinh với Khảm Thủy). Rất tốt.
  • Tân Mão (1951): Mệnh Tùng Bách Mộc (tương hòa), Cung Tốn Mộc (tương sinh với Khảm Thủy). Tốt.
  • Kỷ Hợi (1959): Lục Hợp Dần-Hợi, Mệnh Bình Địa Mộc.
  • Quý Mão (1963): Mệnh Kim Bạch Kim (Kim sinh Thủy), Cung Khảm Thủy (tương hòa).

Tuổi Hợp Hôn Nhân

Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, hòa hợp, nữ Canh Dần nên chọn người có Can Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh tương sinh, tương hợp. Các tuổi nam giới hợp nhất bao gồm:

  • Nam Mậu Tuất (1958): Tam Hợp Dần-Ngọ-Tuất, Mệnh Bình Địa Mộc, Cung Chấn Mộc. Rất tốt về mọi mặt.
  • Nam Tân Mão (1951): Mệnh Tùng Bách Mộc, Cung Tốn Mộc. Rất tốt về mọi mặt.
  • Nam Canh Dần (1950): Tương hòa, đồng điệu, tuy nhiên cần chú ý đến yếu tố "phạm Thái Tuế" nếu cùng tuổi.
  • Nam Giáp Ngọ (1954): Tam Hợp Dần-Ngọ-Tuất. Cung Ly Hỏa (hợp Khảm Thủy), nhưng Mệnh Sa Trung Kim (Kim khắc Mộc) cần cân nhắc.
  • Nam Quý Mão (1963): Cung Khảm Thủy (tương hòa), nhưng Mệnh Kim Bạch Kim (Kim khắc Mộc) cần cân nhắc.

Việc lựa chọn tuổi hợp chỉ là một yếu tố tham khảo trong phong thủy và tử vi. Hạnh phúc gia đình còn phụ thuộc vào sự thấu hiểu, yêu thương và cùng nhau xây dựng từ cả hai phía.