Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1945 (Ất Dậu) - Cung Cấn Thổ
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu Chí | Thông Tin |
| Năm sinh dương lịch | 1945 |
| Năm sinh âm lịch | Ất Dậu |
| Mệnh Ngũ Hành | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn Thổ |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thổ |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ mạng Cấn Thổ thường có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Kiên định, vững vàng: Là người có lập trường, ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển bởi tác động bên ngoài.
- Sống nội tâm, trầm tĩnh: Thường suy nghĩ sâu sắc, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài. Thích sự yên bình, tĩnh lặng.
- Đáng tin cậy, trách nhiệm: Luôn giữ lời hứa, có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc và cuộc sống.
- Bao dung, nhân hậu: Có lòng trắc ẩn, dễ cảm thông và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
- Cẩn trọng, chu đáo: Trước khi làm việc gì đều suy nghĩ kỹ lưỡng, tính toán cẩn thận.
- Hơi bảo thủ: Đôi khi khó chấp nhận cái mới, thích duy trì những giá trị truyền thống.
- Yêu gia đình: Rất coi trọng tổ ấm, là người vợ, người mẹ đảm đang, hết lòng vì chồng con.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên nguyên lý Ngũ Hành, nữ Cấn Thổ hợp và khắc với các màu sắc sau:
- Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. (Mang lại năng lượng, may mắn)
- Màu bản mệnh (Thổ): Nâu đất, Vàng đất. (Tăng cường sự ổn định, vững chắc)
- Màu tương khắc (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy): Xanh lá cây (Mộc), Đen, Xanh nước biển (Thủy). (Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng)
4 Hướng Tốt
Nữ Cấn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, nên hợp với các hướng của Tây Tứ Trạch:
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Nam | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Tây | Gặp thiên thời được che chở, bệnh tật tiêu trừ, sức khỏe cải thiện, trường thọ. |
| Diên Niên | Tây Bắc | Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị | Đông Bắc | Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu
Các hướng này nên tránh khi xây nhà, đặt bếp, giường ngủ, bàn làm việc:
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Đông Nam | Tai họa chết người, bệnh tật kéo dài, suy yếu tài lộc, con cái gặp nạn. |
| Ngũ Quỷ | Đông | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hao tài tốn của, tai tiếng thị phi. |
| Lục Sát | Nam | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, bệnh tật, làm ăn thua lỗ. |
| Họa Hại | Bắc | Không may mắn, thị phi, tai tiếng, công việc khó khăn, tiền bạc hao hụt. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để công việc làm ăn thuận lợi và đời sống hôn nhân hạnh phúc, nữ Ất Dậu Cấn Thổ nên lựa chọn đối tác/bạn đời có tuổi hợp về cả Cung Mệnh và Địa Chi:
- Về Cung Mệnh: Nữ Cấn Thổ hợp với các nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn Kim, Đoài Kim, Khôn Thổ, Cấn Thổ).
- Về Địa Chi: Nữ Ất Dậu (Dậu) hợp với tuổi Tỵ, Sửu (Tam hợp Tỵ - Dậu - Sửu) và tuổi Thìn (Lục hợp Dậu - Thìn).
- Các tuổi hợp tác/hôn nhân lý tưởng:
- Nam sinh năm 1955 (Ất Mùi - Cấn Thổ): Cấn gặp Cấn (Phục Vị).
- Nam sinh năm 1956 (Bính Thân - Đoài Kim): Cấn gặp Đoài (Thiên Y).
- Nam sinh năm 1957 (Đinh Dậu - Càn Kim): Cấn gặp Càn (Diên Niên). (Tuy nhiên, Dậu - Dậu là Tự hình, cần lưu ý).
- Nam sinh năm 1964 (Giáp Thìn - Khôn Thổ): Cấn gặp Khôn (Sinh Khí). Địa chi Dậu - Thìn (Lục hợp). Đây là sự kết hợp rất tốt.
- Nam sinh năm 1965 (Ất Tỵ - Cấn Thổ): Cấn gặp Cấn (Phục Vị). Địa chi Dậu - Tỵ (Tam hợp). Đây cũng là sự kết hợp rất tốt.
- Các tuổi nên tránh (hoặc cần cân nhắc kỹ): Nam giới thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) và các tuổi tứ hành xung với Dậu (Tý, Ngọ, Mão, Tuất).