| Hạng Mục | Thông Tin |
|---|---|
| Năm Sinh Âm Lịch | Bính Tý (1936) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn Thổ |
| Niên Mệnh Năm Sinh (Ngũ Hành) | Thổ |
| Thuộc | Tây Tứ Mệnh |
| Hướng Tốt | Hướng Xấu |
|---|---|
| Sinh Khí: Tây Nam (Tốt cho công danh, sự nghiệp, tài lộc) | Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Ảnh hưởng sức khỏe, dễ gặp tai ương) |
| Thiên Y: Tây (Tốt cho sức khỏe, trường thọ) | Ngũ Quỷ: Đông (Gặp nhiều thị phi, tranh chấp, bệnh tật) |
| Diên Niên: Tây Bắc (Tốt cho tình cảm, hôn nhân, các mối quan hệ) | Lục Sát: Nam (Gặp trở ngại, khó khăn trong cuộc sống, hao tài) |
| Phục Vị: Đông Bắc (Tốt cho tinh thần, học vấn, may mắn nhỏ) | Họa Hại: Bắc (Gặp tai nạn, bệnh vặt, thị phi) |