Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1926 (Cung Tốn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi tiết
Năm sinh Âm lịch Bính Dần
Mệnh Ngũ hành (Nạp Âm) Đại Khê Thủy (Nước khe lớn)
Cung Mệnh (Bát Quái) Tốn (Mộc)
Niên Mệnh (Ngũ hành của Cung) Mộc

2. Tính Cách Nổi Bật (Người cung Tốn Mộc)

  • Hiền lành, nhân hậu: Có tấm lòng lương thiện, đối xử hòa nhã với mọi người.
  • Thích sự yên bình: Ghét tranh chấp, mâu thuẫn, luôn tìm kiếm sự hài hòa.
  • Sống nội tâm, sâu sắc: Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, có chiều sâu trong tư tưởng.
  • Trực giác tốt, nhạy cảm: Có khả năng cảm nhận và nắm bắt vấn đề nhanh chóng, tinh tế.
  • Khéo léo, tinh tế: Có gu thẩm mỹ tốt, làm việc cẩn thận, tỉ mỉ.
  • Có lòng từ bi: Sẵn sàng giúp đỡ người khác, có tinh thần chia sẻ.
  • Đôi khi thiếu quyết đoán: Có thể do suy nghĩ quá nhiều hoặc ngại làm mất lòng người khác.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh (Niên Mệnh Mộc)

  • Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây (các sắc độ từ nhạt đến đậm).
  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, xanh nước biển, xanh dương.
  • Màu cần tránh:
    • Kim khắc Mộc: Trắng, bạc, vàng kim.
    • Hỏa tiết Mộc: Đỏ, hồng, tím (nên hạn chế, không lạm dụng).

3.2. 4 Hướng Tốt (theo Cung Tốn Mộc)

Cung Khí Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí Bắc Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Đông Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Nam Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị Đông Nam Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn.

3.3. 4 Hướng Xấu (theo Cung Tốn Mộc)

Cung Khí Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh Tây Bắc Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa.
Ngũ Quỷ Tây Nam Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Lục Sát Đông Bắc Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng.
Họa Hại Tây Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi hợp tác làm ăn: Nên chọn người tuổi Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Đinh Hợi (1947) để công việc thuận lợi, phát triển. Các tuổi thuộc hành Thủy hoặc Mộc cũng rất tốt.
  • Tuổi hợp hôn nhân:
    • Rất hợp: Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Đinh Hợi (1947), Canh Tý (1960), Quý Mão (1963). Cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc, con cái ngoan hiền, tài lộc dồi dào.
    • Hợp khá: Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Kỷ Sửu (1949). Cuộc sống gia đình hòa thuận, có của ăn của để.
    • Cần tránh: Các tuổi Tỵ, Thân (do tương khắc về địa chi) và một số tuổi thuộc hành Thổ, Hỏa quá vượng mà khắc với mệnh Thủy.