Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1920 (Canh Thân)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thuộc tính Chi tiết
Năm sinh âm lịch Canh Thân (1920)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)
Cung Mệnh (Bát Quái) Đoài (Kim)
Hành Cung Mệnh Kim
Thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ mạng tuổi Canh Thân cung Đoài Kim thường là người thông minh, lanh lợi, hoạt bát và có tài ăn nói. Họ có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng làm quen và tạo ấn tượng với người khác. Tính cách thường vui vẻ, hòa đồng, thích sự lãng mạn và cái đẹp. Người này có óc thẩm mỹ, đôi khi có năng khiếu nghệ thuật, biết cách tận hưởng cuộc sống.

Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hơi nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và môi trường xung quanh. Có xu hướng thích sự tự do, không muốn bị ràng buộc quá mức. Họ cũng có thể hơi thiên về hưởng thụ, cần rèn luyện tính kiên nhẫn và sự bền bỉ.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim):

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng và may mắn.
  • Màu tương hợp (Kim): Trắng, Bạc, Ghi. Mang lại sự ổn định và cân bằng.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy giảm năng lượng.
  • Màu kỵ (Kim khắc Mộc, nhưng Mộc là Mệnh): Xanh lá cây. Tuy Kim khắc Mộc, nhưng Mộc lại là mệnh nạp âm của bạn, nên cần cân nhắc khi sử dụng màu xanh lá, tránh dùng quá nhiều.

Hướng Tốt & Hướng Xấu (Cung Đoài Kim - Tây Tứ Mệnh):

4 Hướng Tốt
Ý nghĩa Hướng
Sinh Khí (Phát tài, danh tiếng, sức sống) Tây Bắc
Thiên Y (Sức khỏe, trường thọ, phúc lộc) Tây Nam
Diên Niên (Tình cảm, gia đình hòa thuận, gắn kết) Đông Bắc
Phục Vị (Bản thân vững vàng, may mắn, bình an) Tây
4 Hướng Xấu
Ý nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh (Chết chóc, bệnh tật, phá sản) Đông
Ngũ Quỷ (Tai họa, thị phi, mất việc) Đông Nam
Lục Sát (Xáo trộn, kiện tụng, mất của) Nam
Họa Hại (Bất hòa, thất bại, bệnh vặt) Bắc

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên tuổi Canh Thân (con Khỉ) và cung Đoài Kim, nữ mạng 1920 có thể hợp với các tuổi sau:

  • Trong làm ăn, hợp tác: Nên chọn các tuổi thuộc nhóm Tam Hợp (Thân - Tý - Thìn) như Tý, Thìn. Hoặc nhóm Lục Hợp là tuổi Tỵ. Những tuổi này có sự tương đồng về tính cách và quan điểm, dễ dàng hỗ trợ nhau phát triển công việc.
  • Trong hôn nhân (cần xét thêm nhiều yếu tố như Mệnh, Can Chi, Cung Phi):
    • Các tuổi Bính Tý (1936), Canh Thìn (1940), Quý Dậu (1933) thường mang lại sự hòa hợp, phát triển, cuộc sống hôn nhân êm ấm, hạnh phúc.
    • Ngoài ra, các tuổi như Nhâm Thân (1932), Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937) cũng có thể tạo nên mối quan hệ tốt đẹp, hỗ trợ nhau trong cuộc sống và sự nghiệp.
  • Các tuổi nên tránh (xung khắc): Các tuổi thuộc nhóm Tứ Hành Xung với Thân là Dần, Hợi. Khi kết hợp với các tuổi này có thể gặp nhiều trắc trở, bất hòa trong mối quan hệ.