Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1918 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch: 1918
Năm sinh Âm lịch: Mậu Ngọ
Ngũ hành bản mệnh (Nạp Âm): Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)
Cung Mệnh (Bát Trạch): Cấn Thổ
Mệnh Quái (Bát Trạch): Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Cấn Thổ thường sở hữu những đặc điểm tính cách sau:

  • Kiên định, Vững vàng: Có ý chí mạnh mẽ, lập trường vững chắc, khó bị lay chuyển.
  • Đáng tin cậy, Trách nhiệm: Luôn hoàn thành tốt công việc được giao, là chỗ dựa đáng tin cậy cho người khác.
  • Thận trọng, Cẩn mật: Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không hấp tấp vội vàng.
  • Nội tâm, Ít bộc lộ: Thường giữ cảm xúc cho riêng mình, không thích phô trương.
  • Yêu thích sự ổn định: Ưa cuộc sống bình yên, không thích sự thay đổi đột ngột hay mạo hiểm.
  • Ham học hỏi, Nghiên cứu: Có tinh thần cầu tiến, thích tìm hiểu sâu về các vấn đề.
  • Tình cảm, Trọng nghĩa khí: Sống có tâm, biết đối nhân xử thế, coi trọng tình cảm gia đình và bạn bè.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Ngũ hành bản mệnh (Thiên Thượng Hỏa) và Cung Mệnh (Cấn Thổ):

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này thuộc hành Hỏa, rất tốt cho bản mệnh Hỏa và tương sinh với Cung Mệnh Thổ.
  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng bản thân.
  • Màu cần tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Tránh sử dụng quá nhiều màu này để không làm suy yếu năng lượng của Cung Mệnh Thổ.

3.2. 4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Sinh Khí: Tây Nam (Mang lại tài lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào)
Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ)
Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu)
Phục Vị: Đông Bắc (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân)

3.3. 4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Gặp tai họa, bệnh tật chết người)
Ngũ Quỷ: Bắc (Gặp thị phi, tai tiếng, mất việc làm)
Lục Sát: Đông (Rắc rối trong quan hệ, kiện tụng, tai nạn)
Họa Hại: Nam (Gặp vận xui, bất hòa, tai nạn nhỏ)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, sự nghiệp thăng tiến, nữ mạng 1918 nên chọn người hợp tuổi theo các tiêu chí sau:

  • Tuổi hợp theo Tam Hợp, Lục Hợp (Địa Chi):
    • Tam Hợp: Dần, Tuất (Tạo thành bộ Tam Hợp Ngọ - Dần - Tuất)
    • Lục Hợp: Mùi
  • Tuổi hợp theo Ngũ Hành (Nạp Âm):
    • Hợp với người mệnh Hỏa (bình hòa với bản mệnh), hoặc mệnh Thổ (bình hòa với cung mệnh).
  • Tuổi hợp theo Cung Mệnh (Bát Trạch):
    • Nên kết hợp với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Khôn, Cấn) để tạo thành các cặp cung tốt (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị).
  • Tuổi cần tránh (Tứ Hành Xung, Lục Hại):
    • Tứ Hành Xung: Tý, Mão, Dậu
    • Lục Hại: Sửu