| Năm sinh Dương lịch: | 1910 |
| Năm sinh Âm lịch: | Canh Tuất |
| Ngũ hành Bản mệnh: | Kim (Thoa Xuyến Kim - Vàng Trang Sức) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch): | Càn |
| Ngũ hành Cung: | Kim |
| Niên Mệnh Năm Sinh: | Tây Tứ Mệnh |
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Hướng Tốt | Sinh Khí | Tây (Tốt cho sức khỏe, tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) |
| Thiên Y | Đông Bắc (Tốt cho sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ) | |
| Diên Niên | Tây Nam (Tốt cho các mối quan hệ, tình cảm gia đình, vợ chồng hòa thuận) | |
| Phục Vị | Tây Bắc (Tốt cho tinh thần, sự nghiệp, củng cố sức mạnh nội tại) | |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Nam (Rất xấu, gây bệnh tật, tai họa, phá sản) |
| Ngũ Quỷ | Đông (Gây thị phi, tai tiếng, mất việc làm, cãi vã) | |
| Lục Sát | Đông Nam (Gây xáo trộn trong quan hệ, tranh chấp, kiện tụng, tai nạn) | |
| Họa Hại | Bắc (Gây điều tiếng, thị phi, bất hòa, thất bại) |
Nữ Canh Tuất 1910 (Cung Càn Kim) hợp với các tuổi sau đây để hợp tác làm ăn hoặc xây dựng gia đình, mang lại sự hòa hợp, phát triển và may mắn:
Lưu ý: Việc lựa chọn tuổi hợp cần xem xét nhiều yếu tố tổng hòa (Mệnh, Cung, Can Chi, Đại Vận...) để có kết quả chính xác nhất. Thông tin trên mang tính chất tham khảo.