Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1909 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Tiêu Chí Thông Tin
Năm sinh Dương lịch 1909
Năm sinh Âm lịch Kỷ Dậu
Ngũ hành Nạp âm Đại Trạch Thổ (Mệnh Thổ)
Quẻ Mệnh (Cung Mệnh) Cấn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Kiên định, trầm ổn: Người cung Cấn thường có tính cách vững vàng, kiên nhẫn, khó bị lay chuyển. Họ sống nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài nhưng suy nghĩ sâu sắc.
  • Đáng tin cậy, trách nhiệm: Luôn hoàn thành tốt công việc được giao, có tinh thần trách nhiệm cao và là chỗ dựa vững chắc cho gia đình, bạn bè.
  • Cần cù, chịu khó: Không ngại khó khăn, gian khổ, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Họ có khả năng tích lũy và quản lý tài chính tốt.
  • Thích sự ổn định: Ưa cuộc sống bình yên, ít biến động. Đôi khi có phần bảo thủ, khó chấp nhận cái mới hoặc thay đổi đột ngột.
  • Bền bỉ, có khả năng lãnh đạo: Với sự kiên trì, họ có thể đạt được thành công lớn trong sự nghiệp. Tính cách trầm ổn cũng giúp họ có tố chất lãnh đạo, được người khác tin tưởng.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu đất.
  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam.
  • Màu cần tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh):

Tên Hướng Ý Nghĩa
Tây Bắc Thiên Y (Gặp thiên thời được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc dồi dào)
Đông Bắc Phục Vị (Được sự giúp đỡ, bình yên, trấn tĩnh, vững vàng trong công việc)
Tây Sinh Khí (Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thông minh, thành đạt)
Tây Nam Diên Niên (Mọi sự ổn định, gắn kết, hòa thuận trong gia đình, tình yêu bền vững)

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh):

Tên Hướng Ý Nghĩa
Đông Tuyệt Mệnh (Chết chóc, phá sản, bệnh tật nghiêm trọng, tuyệt tự)
Nam Ngũ Quỷ (Tai họa, thị phi, mất của, bệnh tật, cãi vã)
Bắc Lục Sát (Nhà có sát khí, xáo trộn, cãi vã, mất mát, tai nạn)
Đông Nam Họa Hại (Bất trắc, thị phi, công việc không thuận lợi, tiểu nhân quấy phá)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi hợp làm ăn, hợp tác: Nên kết hợp với những người tuổi Tỵ, Sửu, Thìn để công việc được thuận lợi, hanh thông, gặt hái nhiều thành công và tài lộc.
  • Tuổi hợp hôn nhân:
    • Rất tốt: Người tuổi Tỵ, Sửu, Thìn. Các tuổi này tạo thành Tam Hợp hoặc Lục Hợp với Kỷ Dậu, mang lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc, tài lộc dồi dào và con cái ngoan hiền.
    • Khá tốt: Người tuổi Dần, Mão, Mùi, Tuất. Kết hôn với các tuổi này có thể có cuộc sống tương đối ổn định, hòa hợp nếu biết nhường nhịn và thấu hiểu nhau.