| Tiêu chí | Thông tin |
|---|---|
| Năm sinh dương lịch | 1908 |
| Năm sinh âm lịch | Mậu Thân |
| Mệnh (Ngũ hành) | Đại Trạch Thổ (Đất đầm lầy lớn) - Hành Thổ |
| Cung Mệnh (Bát quái) | Tốn - Hành Mộc (Đông Tứ Mệnh) |
Nữ giới sinh năm 1908 có Cung Tốn (Mộc) và Mệnh Thổ. Sự kết hợp này tạo nên những đặc điểm tính cách nổi bật:
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Hướng Cụ Thể |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, công danh sự nghiệp thăng tiến, thu hút tài lộc. | Bắc |
| Thiên Y | Gặp thiên thời địa lợi, sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ. | Đông |
| Diên Niên | Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp, ổn định. | Nam |
| Phục Vị | Bình yên, vững chắc, củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong thi cử, thăng tiến bản thân. | Đông Nam |
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Hướng Cụ Thể |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật nặng, chết chóc, tai ương, ly tán. | Tây |
| Ngũ Quỷ | Mất việc làm, tranh chấp, bệnh tật, hỏa hoạn, thị phi. | Tây Bắc |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất mát, kiện tụng. | Đông Bắc |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt, cãi vã. | Tây Nam |
Để công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc, nữ sinh năm 1908 (Cung Tốn Mộc, Mệnh Thổ) nên chọn người hợp tuổi theo các tiêu chí sau:
Lưu ý: Việc hợp tuổi cần xem xét tổng thể nhiều yếu tố khác như Can Chi, Ngũ hành, và sự thấu hiểu tính cách của từng người để đưa ra kết luận chính xác nhất về sự hòa hợp trong mối quan hệ.