Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1905 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch: Ất Tỵ (1905)
Mệnh Ngũ Hành: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu)
Cung Mệnh (Bát Quái): Khảm Thủy
Niên Mệnh Năm Sinh: Tỵ (Hỏa)

Lưu ý: Nữ sinh năm 1905 có Mệnh Hỏa nhưng Cung Mệnh Thủy. Trong phong thủy nhà ở, hướng, tuổi hợp hôn nhân, Cung Mệnh (Bát Quái) thường được ưu tiên hơn.

Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Khảm Thủy thường sở hữu những đặc điểm tính cách đặc trưng của hành Thủy:

  • Thông minh, uyển chuyển: Tư duy linh hoạt, nhạy bén, có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh, dễ dàng nắm bắt vấn đề.
  • Sâu sắc, trực giác tốt: Thường có cái nhìn sâu sắc về mọi việc, trực giác nhạy bén giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn, có khả năng nhìn thấu tâm can người khác.
  • Khéo léo, giao tiếp tốt: Có khả năng ăn nói, thuyết phục, dễ dàng tạo dựng các mối quan hệ xã hội và được mọi người yêu mến.
  • Nội tâm, thâm trầm: Đôi khi khá kín đáo, suy nghĩ nhiều, không dễ bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài, có chiều sâu trong tâm hồn.
  • Kiên trì, bền bỉ: Như dòng nước chảy không ngừng, họ có sự kiên trì đáng nể, không ngại khó khăn và luôn tìm cách vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu.
  • Nhân hậu, bao dung: Thường có lòng trắc ẩn, yêu thương mọi người, sẵn lòng giúp đỡ và tha thứ.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Theo Cung Khảm Thủy)

1. Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Những màu này mang lại may mắn, tài lộc, hỗ trợ cho mệnh Thủy phát triển.
  • Màu Bản Mệnh (Thủy): Đen, Xanh dương, Xanh nước biển. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại sự bình an, vững chắc và sức khỏe.
  • Màu Kiêng Kỵ (Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa):
    • Vàng, Nâu đất (thuộc hành Thổ, khắc Thủy): Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng, cản trở tài lộc.
    • Đỏ, Hồng, Tím (thuộc hành Hỏa, bị Thủy khắc): Mặc dù Thủy khắc được Hỏa, nhưng việc sử dụng quá nhiều màu Hỏa có thể khiến bản thân phải tiêu hao năng lượng để chế ngự, không tốt về lâu dài.

2. Hướng Tốt & Hướng Xấu (Theo Cung Khảm Thủy):

Nữ cung Khảm thuộc Đông Tứ Mệnh. Các hướng tốt sẽ là các hướng thuộc Đông Tứ Trạch.

Hướng Tốt Ý Nghĩa
Sinh Khí (Đông Nam) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức sống dồi dào.
Thiên Y (Đông) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên (Nam) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận.
Phục Vị (Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công việc, bình an.
Hướng Xấu Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh (Tây Nam) Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương, tuyệt tự.
Ngũ Quỷ (Tây) Mất việc làm, cãi lộn, gặp tai họa, hỏa hoạn, bệnh tật.
Lục Sát (Tây Bắc) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mang tiếng xấu.
Họa Hại (Đông Bắc) Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Cung Mệnh Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh) và Niên Mệnh Ất Tỵ (Hỏa), có thể xét các tuổi sau:

  • Trong làm ăn, hợp tác: Nên chọn người có mệnh tương sinh (Kim) hoặc tương hợp (Thủy), và tuổi có địa chi tam hợp, lục hợp với Tỵ để công việc thuận lợi, phát triển.
    • Các tuổi thuộc hành Kim (tương sinh cho Thủy): Ví dụ như Nhâm Thân (1932, 1992), Quý Dậu (1933, 1993), Canh Tuất (1910, 1970), Tân Hợi (1911, 1971)...
    • Các tuổi thuộc hành Thủy (bản mệnh): Ví dụ như Bính Tý (1936, 1996), Đinh Sửu (1937, 1997), Giáp Dần (1914, 1974), Ất Mão (1915, 1975)...
    • Các tuổi có địa chi tam hợp với Tỵ (Tỵ - Dậu - Sửu) hoặc lục hợp với Tỵ (Tỵ - Thân).
    • Ví dụ cụ thể về con giáp hợp: Tuổi Dậu, Tuổi Sửu, Tuổi Thân.
  • Trong hôn nhân: Nữ cung Khảm Thủy nên kết hôn với nam giới thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh để có cuộc sống hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc và thịnh vượng, con cái ngoan hiền.
    • Các cung nam hợp: Cấn, Khôn, Đoài, Càn.
    • Ví dụ về tuổi nam (có thể): Nam sinh năm 1904 (Giáp Thìn - Càn), 1907 (Đinh Mùi - Cấn), 1908 (Mậu Thân - Khôn), 1911 (Tân Hợi - Đoài)... (cần đối chiếu cụ thể theo từng trường hợp).
    • Nên tránh các tuổi nam thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh xung khắc, gia đình dễ bất hòa.