Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1903 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Âm lịch Quý Mão (1903)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Kim (Kim Bạch Kim - Vàng pha bạc)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ
Hành Cung Mệnh Thổ

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Kiên định và Trầm tính: Nữ mạng Cấn Thổ thường có tính cách ổn định, ít khi thay đổi quyết định, sống nội tâm và cẩn trọng trong mọi việc.
  • Đáng tin cậy và Trung thực: Họ là người có trách nhiệm, luôn giữ lời hứa và được mọi người tin tưởng.
  • Thích sự ổn định: Mong muốn một cuộc sống bình yên, an toàn, không thích sự xáo trộn hay mạo hiểm.
  • Khéo léo và Tinh tế (ảnh hưởng từ tuổi Mão): Mặc dù trầm tính, họ lại rất thông minh, nhanh nhẹn, có óc quan sát và khả năng ứng xử khéo léo trong các mối quan hệ xã hội.
  • Cần cù và Chăm chỉ: Luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu, không ngại khó khăn.
  • Đôi khi Bảo thủ: Do tính cách kiên định, họ có thể hơi bảo thủ, khó chấp nhận những ý kiến mới lạ hoặc sự thay đổi đột ngột.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc.
  • Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng, Nâu Đất. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và vững chắc.
  • Màu Kỵ (Thổ khắc Thủy, Mộc khắc Thổ): Xanh dương, Đen (thuộc Thủy) và Xanh lá cây (thuộc Mộc). Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng và gặp điều không may.

Hướng Tốt & Hướng Xấu:

Hướng Tốt Ý Nghĩa Hướng Xấu Ý Nghĩa
Tây Nam Sinh Khí (Phúc lộc vẹn toàn) Đông Nam Tuyệt Mệnh (Chết chóc)
Tây Thiên Y (Gặp thiên thời được che chở) Đông Ngũ Quỷ (Tai họa, bệnh tật)
Tây Bắc Diên Niên (Mọi sự ổn định) Bắc Lục Sát (Nhà có sát khí)
Đông Bắc Phục Vị (Được sự giúp đỡ) Nam Họa Hại (Nhà có hung khí)

Lưu ý: Các hướng này áp dụng cho việc đặt hướng nhà, hướng bếp, hướng giường ngủ, bàn làm việc... để thu hút cát khí.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tam Hợp: Hợp với các tuổi Hợi (Lợn)Mùi (Dê). Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc và cuộc sống, dễ đạt được thành công và hạnh phúc.
  • Lục Hợp: Hợp với tuổi Tuất (Chó). Đây là mối quan hệ tương trợ, bù đắp cho nhau, tạo nên sự gắn kết bền chặt.
  • Hợp Mệnh Ngũ Hành:
    • Người có Mệnh Thổ (Thổ sinh Kim): Sẽ là quý nhân phù trợ, mang lại sự ổn định và phát triển.
    • Người có Mệnh Kim (Kim bình hòa Kim): Có sự tương đồng, dễ thấu hiểu và cùng nhau tiến bộ.
    • Người có Mệnh Thủy (Kim sinh Thủy): Nữ mạng Quý Mão sẽ là người hỗ trợ, giúp đối tác phát triển.
  • Tuổi kỵ (Tứ hành xung): Nên tránh các tuổi thuộc nhóm Tý, Ngọ, Dậu, đặc biệt là tuổi Dậu (Gà), để tránh những xung đột, bất hòa hoặc khó khăn trong mối quan hệ.