Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1993 (Quý Dậu)

I. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 1993
Năm Sinh Âm Lịch Quý Dậu
Mệnh Ngũ Hành Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
Ngũ Hành Cung Kim

II. Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, lanh lợi và sắc sảo: Có khả năng tư duy nhanh nhạy, giải quyết vấn đề hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
  • Nhanh nhẹn, có tài ăn nói: Giao tiếp khéo léo, tự tin, dễ dàng tạo ấn tượng tốt và thuyết phục người khác.
  • Có chí tiến thủ, quyết đoán: Luôn đặt ra mục tiêu cao, kiên trì theo đuổi và không ngại đối mặt với thử thách để đạt được thành công.
  • Thẳng thắn, công bằng: Ghét sự giả dối, luôn hành xử chính trực và có tinh thần trách nhiệm cao trong mọi việc.
  • Yêu thích sự hoàn hảo, cầu toàn: Đôi khi khá khó tính với bản thân và những người xung quanh, luôn mong muốn mọi thứ phải đạt đến mức độ tốt nhất.
  • Độc lập, tự do: Không thích bị ràng buộc, có xu hướng tự lập, tự chủ và theo đuổi con đường riêng của mình.
  • Đôi khi nóng nảy, bướng bỉnh: Cần học cách kiềm chế cảm xúc và lắng nghe ý kiến từ người khác để tránh những xung đột không đáng có.

III. Phong Thủy Hợp Mệnh

1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu Đất. Sử dụng các màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn, tài lộc và sự hỗ trợ.
  • Màu Tương Hợp (Kim): Trắng, Xám, Ghi. Hài hòa với bản mệnh, củng cố sức mạnh nội tại và tạo sự ổn định.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên tránh xa để không bị hao tổn năng lượng, gặp điều bất lợi trong công việc và cuộc sống.
  • Màu Nên Tránh (Kim khắc Mộc): Xanh Lá Cây. Mặc dù không khắc trực tiếp mệnh của mình nhưng cũng không mang lại lợi ích và có thể làm suy yếu năng lượng.

2. 4 Hướng Tốt

Tên Hướng Ý Nghĩa Phương Vị
Sinh Khí Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tiền tài, danh vọng, con cái thông minh, thành đạt. Tây Bắc
Diên Niên Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, công việc ổn định, các mối quan hệ tốt đẹp. Đông Bắc
Thiên Y Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ, cuộc sống an lành. Tây Nam
Phục Vị Bình yên, vững chắc, tài vận tốt, công danh thuận lợi, có quý nhân giúp đỡ. Tây

3. 4 Hướng Xấu

Tên Hướng Ý Nghĩa Phương Vị
Tuyệt Mệnh Bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tai ương nghiêm trọng. Đông
Ngũ Quỷ Mất của, bệnh tật, cãi vã, tai nạn, sự nghiệp thất bại, hao tán tài sản. Đông Nam
Lục Sát Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, kiện tụng, tai nạn nhẹ, gia đạo bất an. Nam
Họa Hại Bất hòa, tai tiếng, thất bại, gặp nhiều phiền toái nhỏ trong cuộc sống. Bắc

IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Trong làm ăn, hợp tác:
    • Nên chọn người tuổi Tỵ, Sửu, Thìn (theo Địa Chi) để công việc hanh thông, phát triển.
    • Các tuổi có Mệnh Thổ (tương sinh) hoặc Kim (tương hợp) sẽ mang lại nhiều may mắn, thuận lợi và sự hỗ trợ lẫn nhau.
    • Các tuổi có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Càn, Đoài) cũng rất tốt cho sự hợp tác lâu dài.
  • Trong hôn nhân:
    • Rất hợp:
      • Nữ tuổi Đinh Sửu (1997): Mệnh Kim sinh Thủy (không khắc), Cung Cấn (Thổ) với Đoài (Kim) là Diên Niên (Tốt), Địa Chi Sửu với Dậu là Tam Hợp (Rất tốt).
      • Nữ tuổi Mậu Dần (1998): Mệnh Thổ sinh Kim (Tốt), Cung Khôn (Thổ) với Đoài (Kim) là Thiên Y (Tốt), Địa Chi Dần với Dậu bình thường.
      • Nữ tuổi Tân Tỵ (2001): Mệnh Kim hợp Kim (Tốt), Cung Cấn (Thổ) với Đoài (Kim) là Diên Niên (Tốt), Địa Chi Tỵ với Dậu là Lục Hợp (Rất tốt).
      Đây là những tuổi có sự kết hợp lý tưởng về cả Địa Chi, Ngũ Hành Mệnh và Cung Mệnh, hứa hẹn một cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc, tài lộc dồi dào và con cái ngoan hiền.
    • Nên tránh: Các tuổi có Địa Chi Mão (tứ hành xung với Dậu), hoặc có Mệnh Hỏa (khắc Kim), Mộc (Kim khắc Mộc gây hao tổn), hoặc Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh những bất hòa và khó khăn trong cuộc sống hôn nhân.