Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1985 (Cung Càn Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch: 1985
Năm sinh Âm lịch: Ất Sửu
Mệnh Ngũ Hành: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Cung Mệnh (Bát Trạch): Càn (Kim) - Thuộc Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Mạnh mẽ, quyết đoán: Có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, luôn tự tin vào bản thân và khả năng của mình.
  • Cương trực, công bằng: Luôn đề cao sự chính trực, công lý, ghét sự giả dối và bất công.
  • Sâu sắc, nội tâm: Bên cạnh vẻ ngoài mạnh mẽ, họ còn là người có chiều sâu trong suy nghĩ, kín đáo và ít bộc lộ cảm xúc ra ngoài.
  • Kiên định, có ý chí: Một khi đã đặt ra mục tiêu sẽ nỗ lực hết mình để đạt được, không dễ dàng bỏ cuộc.
  • Tự trọng cao: Luôn giữ gìn danh dự và uy tín cá nhân, không thích bị người khác coi thường hay kiểm soát.
  • Đôi khi bảo thủ, độc đoán: Với tính cách mạnh mẽ và tự tin, họ có thể trở nên cố chấp, khó lắng nghe ý kiến trái chiều.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất.
  • Màu bản mệnh (Kim): Trắng, Xám ghi, Bạc.
  • Màu cần tránh (Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc): Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa); Xanh lá cây (thuộc Mộc).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa theo Cung Càn):

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Tây (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào.
Đông Bắc (Thiên Y) Gặp thiên thời địa lợi, được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ.
Tây Nam (Diên Niên) Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp.
Tây Bắc (Phục Vị) Cuộc sống yên ổn, công việc thuận lợi, được giúp đỡ khi cần.
4 Hướng Xấu Nam (Tuyệt Mệnh) Bệnh tật chết người, tai họa khôn lường, phá sản, tuyệt tự.
Đông (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai tiếng, hao tài tốn của.
Bắc (Lục Sát) Gia đình bất hòa, sự nghiệp lận đận, thường xuyên gặp tai nạn.
Đông Nam (Họa Hại) Gặp nhiều xui xẻo, thị phi, công việc khó khăn, tiền bạc thất thoát.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tuổi Tam Hợp (rất tốt): Tỵ (Rắn), Dậu (Gà). (Bộ Tam Hợp: Tỵ - Dậu - Sửu).
  • Tuổi Lục Hợp (tốt): Tý (Chuột).
  • Tuổi hợp theo Ngũ Hành (Thổ sinh Kim, Kim hợp Kim):
    • Người mệnh Thổ (ví dụ: Mậu Dần 1938/1998, Kỷ Mão 1939/1999, Bính Thìn 1976, Đinh Tỵ 1977, Canh Ngọ 1990, Tân Mùi 1991...).
    • Người mệnh Kim (ví dụ: Nhâm Thân 1932/1992, Quý Dậu 1933/1993, Canh Tuất 1970, Tân Hợi 1971...).
  • Tuổi cần tránh (Tứ Hành Xung, Ngũ Hành khắc):
    • Tuổi Tứ Hành Xung: Mùi (Dê), Thìn (Rồng), Tuất (Chó). Đặc biệt Mùi (xung khắc trực tiếp với Sửu).
    • Người mệnh Hỏa (Hỏa khắc Kim).
    • Người mệnh Mộc (Kim khắc Mộc, nhưng không phải là mối quan hệ tương sinh nên cũng không lý tưởng).