(Cung Mệnh: Đoài Kim)
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh dương lịch | 1984 |
| Năm sinh âm lịch | Giáp Tý |
| Ngũ Hành (Nạp Âm Mệnh) | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
| Cung Mệnh (Nam) | Đoài |
| Hành của Cung | Kim |
| Hướng Cung | Tây |
| Thuộc | Tây Tứ Mệnh |
| Tên Hướng | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Tây Bắc | Tốt nhất cho tài lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào, thu hút tiền tài. |
| Thiên Y | Đông Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Tây | Củng cố các mối quan hệ, tình yêu, gia đình hòa thuận, sự nghiệp ổn định. |
| Phục Vị | Tây Nam | Tăng cường sức mạnh tinh thần, may mắn trong học hành, thi cử, phát triển bản thân. |
| Tên Hướng | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Đông | Rất xấu, dễ gặp tai họa, bệnh tật nghiêm trọng, hao tổn tiền của. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Gặp nhiều thị phi, cãi vã, mất mát tài sản, tai tiếng. |
| Lục Sát | Nam | Gia đình không yên ổn, dễ bị vu oan, kiện tụng, gặp rắc rối. |
| Họa Hại | Bắc | Gặp nhiều xui xẻo nhỏ, bệnh vặt, công việc không thuận lợi. |