Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1973

(Cung Ly Hỏa - Tang Đố Mộc)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Quý Sửu (1973)
Mệnh Ngũ Hành Tang Đố Mộc (Gỗ Cây Dâu)
Quẻ Cung Mệnh (Nam) Ly
Hành Của Cung Hỏa
Thuộc Đông Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

  • Nội tâm & Kiên nhẫn: Mang đặc tính của Tang Đố Mộc, người này thường trầm tính, sống nội tâm, có ý chí và sự kiên nhẫn đáng nể. Họ sống rất tình cảm và thích giúp đỡ người khác.
  • Thông minh & Nhiệt huyết: Với Cung Ly Hỏa, họ là người thông minh, nhanh nhẹn, sáng tạo và có nhiệt huyết cao. Có khả năng lãnh đạo, thích sự nổi bật và luôn muốn vươn lên.
  • Đôi khi nóng nảy: Tính Hỏa có thể khiến họ đôi khi nóng nảy, bộc trực, nhưng cũng rất thẳng thắn và công bằng.
  • Sự kết hợp: Sự hòa trộn giữa Mộc và Hỏa tạo nên một người có nội lực mạnh mẽ, vừa kiên định, tình nghĩa, vừa năng động, thích nghi tốt. Đôi khi có thể hơi khó đoán, lúc trầm ổn lúc bùng nổ.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Ly Hỏa)

  • Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây (mang lại năng lượng, sự phát triển).
  • Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím (tăng cường năng lượng, may mắn, tài lộc).
  • Màu Kỵ (Thủy khắc Hỏa): Đen, Xanh nước biển (nên tránh để không bị suy yếu năng lượng).
  • Màu Không Hợp (Hỏa khắc Kim, Thổ sinh Kim): Trắng, Xám, Ghi, Vàng, Nâu đất (có thể gây hao tổn năng lượng hoặc không mang lại lợi ích).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Ly - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Tốt Ý Nghĩa Hướng Xấu Ý Nghĩa
Đông (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe. Tây Bắc (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa.
Bắc (Phục Vị) Bình yên, may mắn, được giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần. Tây (Ngũ Quỷ) Phá sản, bệnh tật, cãi lộn, tai tiếng.
Đông Nam (Thiên Y) Thiên thời địa lợi, sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc. Tây Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn.
Nam (Diên Niên) Ổn định, hòa thuận, gắn kết gia đình, tình yêu. Đông Bắc (Họa Hại) Bất hòa, tai ương, thất bại, bệnh tật vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp tốt nhất trong cả công việc và hôn nhân, nam sinh năm 1973 (Quý Sửu, Tang Đố Mộc, Cung Ly) nên chọn những tuổi có sự tương sinh, tương hợp về ngũ hành, cung mệnh và địa chi.

  • Tuổi Hợp Tác (Công việc, kinh doanh):
    • Nhâm Tý (1972 - Tang Đố Mộc): Mộc với Mộc bình hòa, cùng chí hướng, hỗ trợ nhau tốt.
    • Mậu Ngọ (1978 - Thiên Thượng Hỏa): Cùng Hỏa, hỗ trợ nhau phát triển mạnh mẽ.
    • Kỷ Mùi (1979 - Thiên Thượng Hỏa): Tương tự Mậu Ngọ, Hỏa giúp Hỏa mạnh mẽ, cùng nhau tạo dựng sự nghiệp.
    • Canh Thân (1980 - Thạch Lựu Mộc): Mộc sinh Hỏa, rất tốt cho sự phát triển, mang lại tài lộc.
    • Quý Hợi (1983 - Đại Hải Thủy): Thủy sinh Mộc, Mộc lại sinh Hỏa, tạo thành vòng tròn tương sinh, rất thịnh vượng và bền vững.
  • Tuổi Hợp Hôn Nhân (Vợ chồng):
    • Nhâm Tý (1972): Nữ sinh năm 1972 có Mệnh Tang Đố Mộc và Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh). Mệnh bình hòa, Cung hợp (Khảm-Ly thuộc Đông Tứ Mệnh), tạo nên gia đình hòa thuận, hạnh phúc.
    • Kỷ Mùi (1979): Nữ sinh năm 1979 có Mệnh Thiên Thượng Hỏa và Cung Chấn (Đông Tứ Mệnh). Mệnh Hỏa-Hỏa bình hòa, Cung hợp (Chấn-Ly thuộc Đông Tứ Mệnh), tạo mối quan hệ bền chặt, tương trợ.
    • Quý Hợi (1983): Nữ sinh năm 1983 có Mệnh Đại Hải Thủy và Cung Tốn (Đông Tứ Mệnh). Mệnh Thủy sinh Mộc (Mệnh của nam), Cung hợp (Tốn-Ly thuộc Đông Tứ Mệnh), mang lại sự thịnh vượng, hỗ trợ lẫn nhau.
    • Đinh Mão (1987): Nữ sinh năm 1987 có Mệnh Lư Trung Hỏa và Cung Tốn (Đông Tứ Mệnh). Mệnh Hỏa-Hỏa bình hòa, Cung hợp (Tốn-Ly thuộc Đông Tứ Mệnh), rất tốt cho hôn nhân.

    Lưu ý: Việc lựa chọn tuổi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như Can Chi, thập nhị địa chi xung hợp, và quan trọng nhất là tình cảm, sự thấu hiểu giữa hai người.