| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Tuất |
| Ngũ Hành (Bản Mệnh) | Thoa Xuyến Kim (Vàng Trang Sức) |
| Cung Mệnh (Nam) | Chấn |
| Ngũ Hành Cung Mệnh | Mộc |
| Thuộc Quẻ | Đông Tứ Mệnh |
| Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh) | Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh) |
|---|---|
| Sinh Khí: Bắc (Tài lộc, danh tiếng, thăng tiến) | Tuyệt Mệnh: Tây (Bệnh tật, tai họa, phá sản) |
| Thiên Y: Đông Nam (Sức khỏe, trường thọ, may mắn) | Ngũ Quỷ: Tây Bắc (Tranh chấp, mất mát, thị phi) |
| Diên Niên: Nam (Gia đình hòa thuận, tình duyên tốt đẹp) | Lục Sát: Đông Bắc (Trở ngại, xích mích, tai tiếng) |
| Phục Vị: Đông (Bình yên, tự tại, may mắn nhỏ) | Họa Hại: Tây Nam (Bất hòa, tai ương nhỏ, thị phi) |