Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1969 (Cung Tốn Mộc)

Mệnh & Cung Mệnh

Thuộc tính Chi tiết
Năm sinh Dương lịch 1969
Năm sinh Âm lịch Kỷ Dậu
Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn)
Cung Mệnh (Nam) Tốn (Đông Tứ Mệnh)
Hành Cung Mệnh Mộc

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1969 (Kỷ Dậu, Mệnh Đại Trạch Thổ, Cung Tốn Mộc) thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Thông minh, nhanh nhẹn: Người tuổi Kỷ Dậu thường rất lanh lợi, có khả năng học hỏi và tiếp thu nhanh chóng.
  • Ổn định, đáng tin cậy: Với Mệnh Đại Trạch Thổ, họ là người có nền tảng vững chắc, sống có trách nhiệm, kiên định và rất đáng tin cậy trong công việc lẫn cuộc sống.
  • Khéo léo, giao tiếp tốt: Cung Tốn Mộc mang lại sự khéo léo trong ứng xử, khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt và biết cách tạo dựng các mối quan hệ xã hội.
  • Có tầm nhìn, thích nghi: Họ thường có cái nhìn xa trông rộng, khả năng thích nghi tốt với môi trường mới và luôn hướng tới sự phát triển.
  • Điểm cần lưu ý: Đôi khi có thể hơi bảo thủ, cứng nhắc trong quan điểm do tính Thổ. Tính cách Mộc của cung Tốn cũng có thể khiến họ đôi khi thiếu quyết đoán hoặc dễ bị dao động bởi ý kiến người khác nếu không vững tâm.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Tốn Mộc)

Dựa trên Cung Tốn thuộc hành Mộc, các màu sắc sau sẽ mang lại may mắn và năng lượng tích cực:

  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen. Những màu này giúp nuôi dưỡng và phát triển năng lượng Mộc.
  • Màu Tương Hợp (Mộc): Xanh lá cây. Màu của bản mệnh, giúp tăng cường năng lượng, sự tươi mới và sức sống.
  • Màu Kỵ (Kim khắc Mộc): Nên tránh các màu thuộc hành Kim như Trắng, Bạc, Ghi vì Kim khắc Mộc.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Tốn Mộc)

Loại Hướng Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Bắc) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Thiên Y (Đông) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên (Nam) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị (Đông Nam) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Tây Bắc) Gây bệnh tật chết người, phá sản, thị phi.
Ngũ Quỷ (Tây) Gây tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi lộn.
Lục Sát (Đông Bắc) Gây xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng.
Họa Hại (Tây Nam) Gây bất hòa, tai ương, thất bại.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành của tuổi Kỷ Dậu (1969), các tuổi sau đây sẽ mang lại sự hòa hợp và may mắn:

  • Tuổi hợp tác làm ăn:
    • Rất hợp: Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Quý Sửu (1973).
    • Khá hợp: Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Mậu Ngọ (1978).
  • Tuổi hợp kết hôn:
    • Rất hợp: Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Quý Sửu (1973), Tân Hợi (1971).
    • Khá hợp: Canh Tuất (1970), Mậu Ngọ (1978), Bính Thìn (1976).
  • Tuổi kỵ (nên tránh):
    • Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Bính Ngọ (1966, 2026), Mậu Thân (1968), Canh Tý (1960, 2020), Nhâm Dần (1962, 2022). Việc hợp tác hoặc kết hôn với các tuổi này có thể gặp nhiều trắc trở, xung đột.