Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1951 (Cung Tốn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 1951
Năm Sinh Âm Lịch Tân Mão
Mệnh Ngũ Hành Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách)
Cung Mệnh (Nam) Tốn (Đông Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, khéo léo: Người cung Tốn thường rất thông minh, có khả năng giao tiếp tốt và xử lý tình huống linh hoạt.
  • Nhân ái, vị tha: Có lòng trắc ẩn, thích giúp đỡ người khác, có tinh thần trách nhiệm cao với cộng đồng.
  • Sáng tạo, nghệ thuật: Có óc thẩm mỹ, khả năng sáng tạo, thường có năng khiếu về nghệ thuật hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự tinh tế.
  • Thiếu quyết đoán: Đôi khi dễ bị phân vân, thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến người khác.
  • Thích nghi cao: Dễ dàng hòa nhập vào môi trường mới, có khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Tốn Mộc)

  • Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây, Xanh lục. Mang lại sự tươi mới, phát triển, sinh sôi nảy nở.
  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc.
  • Màu nên tránh (Kim khắc Mộc): Trắng, Bạc, Ghi. Có thể gây suy yếu năng lượng, cản trở sự phát triển.

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh - Cung Tốn)

Hướng Ý Nghĩa
Bắc (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Đông (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ.
Nam (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Đông Nam (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh - Cung Tốn)

Hướng Ý Nghĩa (Nên Tránh)
Tây Nam (Tuyệt Mệnh) Gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi.
Tây (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, mất mát tài sản.
Tây Bắc (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ, kiện tụng, tai nạn, bệnh tật.
Đông Bắc (Họa Hại) Gặp xui xẻo, thị phi, thất bại trong công việc và cuộc sống.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn, kinh doanh)

  • Rất hợp: Mão, Mùi, Hợi. Mang lại sự thuận lợi, phát triển, thành công.
  • Hợp: Tuất, Dần. Giúp công việc suôn sẻ, ít gặp trở ngại.
  • Nên tránh: Tý, Ngọ, Dậu. Dễ gây xung khắc, bất hòa, khó khăn trong công việc.

Tuổi Hợp Hôn Nhân (Nam 1951)

  • Rất hợp: Mão, Mùi, Hợi. Gia đình hòa thuận, hạnh phúc, con cái ngoan hiền, tài lộc dồi dào.
  • Hợp: Tuất, Dần. Cuộc sống hôn nhân ổn định, có thể gặp một số thử thách nhưng vượt qua được.
  • Nên tránh: Tý, Ngọ, Dậu. Dễ xảy ra mâu thuẫn, xung đột, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.