Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1950 (Cung Khôn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu Chí | Thông Tin |
| Năm Sinh Dương Lịch | 1950 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Dần |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khôn Thổ |
| Niên Mệnh (Hành của Cung Mệnh) | Thổ |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1950, thuộc cung Khôn Thổ, có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Hiền lành, bao dung và khiêm tốn: Người cung Khôn thường có tấm lòng rộng lượng, dễ tha thứ và luôn giữ thái độ khiêm nhường.
- Yêu thích sự ổn định và an toàn: Họ không thích mạo hiểm hay những thay đổi đột ngột, luôn tìm kiếm sự bình yên và vững chắc trong cuộc sống.
- Cẩn trọng, chu đáo và kiên nhẫn: Với sự tỉ mỉ trong mọi việc, họ có khả năng chịu đựng tốt, không dễ nản lòng trước khó khăn.
- Lòng nhân ái, thích giúp đỡ người khác: Họ có xu hướng quan tâm và hỗ trợ những người xung quanh, sống có trách nhiệm với cộng đồng.
- Đôi khi bị động, thiếu quyết đoán: Vì tính cách cẩn trọng, họ có thể mất thời gian để đưa ra quyết định và dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến từ bên ngoài.
- Có tố chất lãnh đạo âm thầm: Mặc dù không thích nổi bật, họ có khả năng hỗ trợ đắc lực và là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Khôn Thổ)
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và sự phát triển.
- Màu Tương Hợp (Thổ hợp Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sự ổn định và vững chắc.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng bản mệnh.
- Màu Chế Khắc (Thổ khắc Thủy): Xanh dương, Đen. Có thể sử dụng để kiểm soát hoặc tiết chế năng lượng Thủy nếu cần, nhưng không phải màu chính mang lại may mắn.
3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Bát Trạch)
Nam sinh năm 1950 thuộc cung Khôn Thổ, thuộc Tây Tứ Mệnh.
4 Hướng Tốt:
| Tên Hướng Tốt | Phương Vị | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Bắc | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Diên Niên | Đông Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị | Tây Nam | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu:
| Tên Hướng Xấu | Phương Vị | Ảnh Hưởng |
| Tuyệt Mệnh | Bắc | Phá sản, bệnh tật chết người. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Mất việc làm, tranh chấp, tai họa. |
| Lục Sát | Nam | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn. |
| Họa Hại | Đông | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự thuận lợi trong công việc và hạnh phúc trong hôn nhân, nam sinh năm 1950 (Canh Dần - Tùng Bách Mộc, Cung Khôn Thổ) nên tìm các tuổi hợp theo các tiêu chí về Địa Chi, Ngũ Hành và Cung Mệnh.
4.1. Tuổi Hợp Tác (Kinh doanh, Công việc)
Các tuổi sau đây thường mang lại sự hợp tác suôn sẻ, phát triển và thành công:
- Tuổi Ngọ (ví dụ: 1954 - Giáp Ngọ, 1966 - Bính Ngọ): Thuộc Tam Hợp Dần-Ngọ-Tuất, tạo nên sức mạnh tổng hợp.
- Tuổi Tuất (ví dụ: 1958 - Mậu Tuất, 1970 - Canh Tuất): Cũng thuộc Tam Hợp Dần-Ngọ-Tuất, hỗ trợ lẫn nhau trong mọi dự án.
- Tuổi Hợi (ví dụ: 1959 - Kỷ Hợi, 1971 - Tân Hợi): Thuộc Lục Hợp Dần-Hợi, mang lại sự hòa hợp, bổ trợ cho nhau.
4.2. Tuổi Hôn Nhân
Trong hôn nhân, sự hòa hợp giữa vợ chồng là yếu tố quan trọng. Nam Canh Dần (Cung Khôn Thổ) nên kết duyên với nữ giới có các tuổi sau để đạt được hạnh phúc viên mãn:
- Nữ tuổi Bính Ngọ (1966): Mệnh Thiên Hà Thủy (Thủy sinh Mộc), Địa Chi Ngọ (Tam Hợp với Dần), Cung Càn (Tây Tứ Mệnh, hợp với Khôn). Đây là sự kết hợp rất tốt.
- Nữ tuổi Đinh Mùi (1967): Mệnh Thiên Hà Thủy (Thủy sinh Mộc), Địa Chi Mùi (không xung khắc với Dần, có thể hóa hợp), Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh, hợp với Khôn). Đây là sự kết hợp rất tốt.
- Nữ tuổi Mậu Tuất (1958): Mệnh Bình Địa Mộc (Mộc bình hòa Mộc), Địa Chi Tuất (Tam Hợp với Dần), Cung Càn (Tây Tứ Mệnh, hợp với Khôn). Đây là sự kết hợp rất tốt.
- Nữ tuổi Kỷ Hợi (1959): Mệnh Bình Địa Mộc (Mộc bình hòa Mộc), Địa Chi Hợi (Lục Hợp với Dần), Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh, hợp với Khôn). Đây là sự kết hợp rất tốt.
- Nữ tuổi Giáp Thìn (1964): Mệnh Phú Đăng Hỏa (Mộc sinh Hỏa), Địa Chi Thìn (không xung khắc với Dần), Cung Càn (Tây Tứ Mệnh, hợp với Khôn). Đây là sự kết hợp tốt.
Lưu ý: Việc lựa chọn tuổi kết hôn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như quan điểm cá nhân, tình cảm và sự hòa hợp trong cuộc sống hàng ngày. Thông tin trên mang tính chất tham khảo theo phong thủy.