Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1946 (Cung Ly Hỏa)
Lưu ý: Các thông tin phong thủy và tính cách dưới đây được luận giải dựa trên năm sinh 1946 và cung mệnh Ly Hỏa theo yêu cầu của quý vị.
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu Tố | Thông Tin |
| Năm sinh Âm lịch | Bính Tuất (1946) |
| Thiên Can | Bính (Hỏa) |
| Địa Chi | Tuất (Thổ) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
| Cung Mệnh (Trạch Quẻ) | Ly (Hỏa) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thổ |
| Cung Mệnh Thuộc | Đông Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Mang trong mình sự kết hợp giữa sự kiên định, đáng tin cậy của mệnh Thổ và sự nhiệt huyết, thông minh của cung Ly Hỏa.
- Là người có tinh thần trách nhiệm cao, coi trọng danh dự và lời hứa. Họ giống như đất trên nóc nhà, vững chãi, che chở, luôn muốn bảo vệ những người thân yêu.
- Có trí tuệ sắc sảo, tư duy nhanh nhạy, khả năng nắm bắt vấn đề tốt. Thường có tầm nhìn xa trông rộng và khả năng sáng tạo.
- Nhiệt tình, năng động, có khả năng truyền cảm hứng cho người khác. Đôi khi khá bộc trực, thẳng thắn và có thể hơi nóng nảy khi gặp chuyện bất bình hoặc bị thách thức.
- Yêu thích sự công bằng, chính trực và ghét sự giả dối. Họ có lòng trung thành sâu sắc với gia đình và bạn bè, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
- Đôi khi có thể hơi cố chấp với quan điểm của mình, khó thay đổi một khi đã quyết định, cần sự linh hoạt hơn.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Ly Hỏa)
Màu Sắc Hợp Mệnh
Nam sinh năm 1946 cung Ly Hỏa sẽ hợp với các màu sắc thuộc hành Hỏa và Mộc (Mộc sinh Hỏa):
- Màu tương sinh (Hành Mộc): Xanh lá cây, xanh lục. Các màu này giúp gia tăng năng lượng, mang lại may mắn và thúc đẩy sự phát triển.
- Màu tương hợp (Hành Hỏa): Đỏ, hồng, tím, cam. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sức khỏe, tài lộc và sự nghiệp.
- Màu kỵ (Hành Thủy): Đen, xanh nước biển. Nên tránh sử dụng vì Thủy khắc Hỏa, có thể mang lại điều không may, hao tổn năng lượng.
- Màu không nên dùng (Hành Thổ): Vàng, nâu đất. Hỏa sinh Thổ, nếu dùng nhiều có thể làm suy yếu năng lượng của bản mệnh Hỏa.
4 Hướng Tốt (Cung Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh)
| Hướng | Ý Nghĩa (Sao) |
| Đông (Sinh Khí) | Mang lại tài lộc dồi dào, danh tiếng, sức khỏe tốt, thăng quan tiến chức. Rất tốt cho công việc và sự nghiệp. |
| Đông Nam (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận, ít cãi vã. |
| Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công danh, có quý nhân giúp đỡ, bình an. |
4 Hướng Xấu (Cung Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh)
| Hướng | Ý Nghĩa (Sao) |
| Tây Bắc (Tuyệt Mệnh) | Gây bệnh tật nghiêm trọng, tai họa, phá sản, thậm chí chết chóc. Cực kỳ xấu. |
| Tây Nam (Ngũ Quỷ) | Gây mất việc làm, cãi lộn, tai tiếng, hao tài tốn của, dễ bị lừa gạt. |
| Tây (Lục Sát) | Gây xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng, sức khỏe suy yếu. |
| Đông Bắc (Họa Hại) | Gây xui xẻo, bệnh tật, gặp rắc rối, thị phi, công việc không thuận lợi, gia đình bất hòa. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Nam sinh năm 1946 (Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ, Cung Ly Hỏa) nên lựa chọn người hợp tuổi để công việc thuận lợi và hôn nhân viên mãn. Việc xem xét tuổi hợp dựa trên Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp) và Ngũ Hành nạp âm.
Tuổi Hợp Tác (Làm Ăn)
Để công việc làm ăn phát đạt, hanh thông, nam Bính Tuất nên hợp tác với những người tuổi sau:
- Tuổi Dần (Hổ): Đặc biệt là các tuổi Giáp Dần (1974), Bính Dần (1986). Hợp về Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất), mang lại sự năng động, quyết đoán và khả năng lãnh đạo.
- Tuổi Ngọ (Ngựa): Đặc biệt là các tuổi Mậu Ngọ (1978), Canh Ngọ (1990). Hợp về Tam Hợp, thúc đẩy sự phát triển, mở rộng và danh tiếng.
- Tuổi Mão (Mèo): Đặc biệt là các tuổi Đinh Mão (1987), Kỷ Mão (1999). Hợp về Lục Hợp, mang lại sự hòa thuận, ổn định và may mắn bất ngờ.
- Những tuổi này không chỉ hợp về Địa Chi mà còn có thể hỗ trợ về Ngũ Hành (Mệnh Thổ của 1946 hợp với Hỏa, Thổ).
Tuổi Hợp Hôn Nhân
Để có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, hòa hợp, nam Bính Tuất nên kết hôn với nữ giới thuộc các tuổi sau:
- Tuổi Dần (Hổ): (Ví dụ: 1950, 1962, 1974) Vợ chồng hòa hợp, cùng nhau xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc, con cái ngoan hiền và thành đạt.
- Tuổi Ngọ (Ngựa): (Ví dụ: 1954, 1966, 1978) Vợ chồng yêu thương, thấu hiểu, cùng nhau vượt qua khó khăn, sự nghiệp vững chắc, tài lộc dồi dào.
- Tuổi Mão (Mèo): (Ví dụ: 1951, 1963, 1975) Cuộc sống hôn nhân êm đềm, ít sóng gió, có quý nhân phù trợ, gia đình an yên.
- Ngoài ra, xét theo Cung Mệnh Ly (Hỏa), người nam sẽ hợp với nữ giới thuộc các cung Khảm, Tốn, Chấn, Ly (thuộc Đông Tứ Mệnh) để có sự hòa hợp về bản mệnh, mang lại may mắn cho cả hai.
- Các tuổi nên tránh: Thìn, Sửu, Mùi (thuộc Tứ Hành Xung hoặc Tương Xung với Tuất), có thể gây ra mâu thuẫn, bất hòa trong cuộc sống.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm theo quan niệm phong thủy truyền thống, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia phong thủy cá nhân.