Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1937 (Cung Ly Hỏa)
Đây là thông tin phong thủy và tính cách dành cho nam giới sinh năm 1937, với cung mệnh được xác định là Ly Hỏa.
Mệnh & Cung Mệnh
| Mục | Chi Tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 1937 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Đinh Sửu |
| Thiên Can | Đinh (Hỏa) |
| Địa Chi | Sửu (Thổ) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn/Nước dưới khe) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Ly Hỏa (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1937, mang cung Ly Hỏa, thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng của hành Hỏa kết hợp với sự kiên định của tuổi Sửu và chiều sâu của mệnh Thủy:
- Nhiệt tình & Thông minh: Người cung Ly Hỏa thường rất năng động, nhiệt tình, có trí tuệ sắc bén và khả năng học hỏi nhanh. Họ có tư duy logic tốt và khả năng phân tích vấn đề.
- Thẳng thắn & Chính trực: Họ thường rất thẳng thắn, bộc trực, không thích sự giả dối. Điều này đôi khi khiến họ bị hiểu lầm là nóng tính hoặc bướng bỉnh.
- Kiên cường & Có ý chí: Với sự kết hợp của tuổi Sửu, họ là người rất kiên trì, bền bỉ, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Một khi đã đặt ra mục tiêu sẽ cố gắng hết sức để đạt được.
- Khả năng lãnh đạo: Có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, thích dẫn dắt và có tầm nhìn xa. Họ thường là người tiên phong trong công việc.
- Đam mê & Sáng tạo: Có niềm đam mê lớn với công việc và cuộc sống, yêu thích sự đổi mới và có năng khiếu nghệ thuật tiềm ẩn.
- Đôi khi nóng nảy: Do thuộc hành Hỏa, họ có thể dễ nổi nóng, thiếu kiên nhẫn khi gặp chuyện không như ý. Tuy nhiên, cơn giận thường nhanh đến và nhanh đi.
- Sâu sắc & Nội tâm (ảnh hưởng từ mệnh Thủy): Mặc dù vẻ ngoài có thể sôi nổi, nhưng sâu bên trong họ lại là người khá nội tâm, có những suy nghĩ sâu sắc và đôi khi có chút bí ẩn.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự phát triển.
- Màu Bản Mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Mang lại sự tự tin, nhiệt huyết và củng cố bản mệnh.
- Màu Kỵ (Thủy khắc Hỏa): Đen, Xanh nước biển, Xanh đậm. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng và gặp điều không may.
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí: Đông | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái hiếu thảo, sức khỏe dồi dào. Rất tốt cho công danh sự nghiệp. |
| Thiên Y: Bắc | Gặp thiên thời, được che chở, bệnh tật tiêu trừ, sức khỏe cải thiện, cuộc sống ổn định. |
| Diên Niên: Đông Nam | Mọi sự ổn định, gắn kết, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè. Vợ chồng hòa thuận, sống lâu. |
| Phục Vị: Nam | Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh: Tây Bắc | Phá sản, bệnh tật chết người, tai nạn, tuyệt tự. Cần tránh khi xây nhà, đặt giường. |
| Ngũ Quỷ: Tây | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hỏa hoạn. |
| Lục Sát: Tây Nam | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng. |
| Họa Hại: Đông Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ, gặp chuyện lặt vặt. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả yếu tố Cung Mệnh (Bát Trạch) và Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) để đạt được sự hòa hợp tốt nhất.
Tuổi Hợp Tác (Kinh Doanh, Công Việc)
- Theo Cung Mệnh (Ly Hỏa):
- Nam Ly Hỏa thuộc Đông Tứ Mệnh, nên rất hợp với những người cũng thuộc Đông Tứ Mệnh như Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Khảm (Thủy), Ly (Hỏa). Đặc biệt, người mệnh Mộc (Chấn, Tốn) sẽ tương sinh cho Hỏa, mang lại sự hỗ trợ và phát triển mạnh mẽ.
- Theo Mệnh (Giản Hạ Thủy):
- Các tuổi có mệnh Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy sẽ rất tốt cho việc hợp tác, tạo sự tương trợ, cùng nhau phát triển. Ví dụ: Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963) - Kim Bạch Kim; Bính Tý (1936), Đinh Sửu (1937), Giáp Thân (1944), Ất Dậu (1945) - các mệnh Thủy khác.
- Theo Địa Chi (Sửu):
- Các tuổi trong nhóm Tam Hợp: Tỵ (Rắn), Dậu (Gà) sẽ có sự đồng điệu, dễ làm việc chung.
Tuổi Hợp Hôn Nhân
- Về Cung Mệnh (Ly Hỏa):
- Nữ thuộc các cung Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Khảm (Thủy), Ly (Hỏa) là lý tưởng. Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp về phong thủy nhà cửa, gia đình êm ấm, con cái khỏe mạnh. Ví dụ, nữ sinh năm 1937 (Đinh Sửu) có cung Khảm Thủy, kết hợp với nam 1937 (Ly Hỏa) tạo thành cặp Thiên Y, rất tốt cho sức khỏe và tuổi thọ.
- Về Mệnh (Giản Hạ Thủy):
- Nữ có mệnh Kim (Kim sinh Thủy) hoặc Thủy sẽ tạo nên mối quan hệ tương sinh, tương hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
- Các tuổi cụ thể thường được xem là tốt:
- Nữ Đinh Sửu (1937): Cung Khảm (Thủy) với Nam Ly (Hỏa) tạo thành Thiên Y, rất tốt.
- Nữ Bính Tý (1936): Cung Khảm (Thủy) với Nam Ly (Hỏa) tạo thành Thiên Y.
- Nữ Giáp Thân (1944): Cung Khảm (Thủy) với Nam Ly (Hỏa) tạo thành Thiên Y.
- Nữ Ất Dậu (1945): Cung Tốn (Mộc) với Nam Ly (Hỏa) tạo thành Sinh Khí, rất tốt.
- Nữ Quý Mão (1963): Cung Chấn (Mộc) với Nam Ly (Hỏa) tạo thành Sinh Khí.
- Tuổi nên tránh:
- Các tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) khi kết hôn với người Đông Tứ Mệnh Ly Hỏa có thể tạo ra sự xung khắc về hướng nhà, gây bất hòa.
- Các tuổi có Mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy của mệnh Giản Hạ Thủy) hoặc Mộc (Thủy sinh Mộc nhưng Mộc bị Thủy làm yếu đi).
- Các tuổi trong nhóm Tứ Hành Xung với Sửu: Thìn (Rồng), Tuất (Chó), Mùi (Dê).