Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1936 (Cung Khảm Thủy)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch 1936
Năm sinh Âm lịch Bính Tý
Ngũ Hành Nạp Âm (Mệnh) Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm (Đông Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Người mang Cung Khảm thường sở hữu trí tuệ sắc bén, tư duy sâu sắc và khả năng thích nghi cao. Họ khéo léo, giỏi giao tiếp và có trực giác nhạy bén, giúp họ dễ dàng nắm bắt các cơ hội và vượt qua thử thách. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể trở nên đa sầu đa cảm, dễ bị dao động bởi cảm xúc và môi trường xung quanh.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, bạc, ghi, xám. Những màu này mang lại may mắn, tài lộc và sự hỗ trợ.
  • Màu Tương Hợp (Thủy với Thủy): Đen, xanh dương. Giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại sự ổn định và phát triển.
  • Màu Kỵ (Thổ khắc Thủy): Vàng, nâu đất. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.

4 Hướng Tốt (Cung Khảm)

Sao Tốt Ý Nghĩa Hướng
Sinh Khí Tài lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào, thăng quan tiến chức. Đông Nam
Thiên Y Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ. Đông
Diên Niên Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. Nam
Phục Vị Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại bình an, may mắn trong thi cử. Bắc

4 Hướng Xấu (Cung Khảm)

Sao Xấu Ý Nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường. Tây Nam
Ngũ Quỷ Tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi vã. Tây
Lục Sát Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng. Tây Bắc
Họa Hại Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt. Đông Bắc

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 1936, Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), Giản Hạ Thủy, tuổi Bính Tý. Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc và cuộc sống hôn nhân, nên tìm kiếm những người có cung mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) và tương sinh/tương hợp về Ngũ Hành hoặc Địa Chi.

Tuổi Hợp Hôn Nhân (Nữ giới)

  • Nữ Cung Khảm: (Ví dụ: Nữ sinh 1936, 1945, 1954) - Phục Vị (Bình yên, hòa thuận, củng cố tinh thần).
  • Nữ Cung Ly: (Ví dụ: Nữ sinh 1937, 1946, 1955) - Diên Niên (Tình cảm bền vững, gia đình hạnh phúc).
  • Nữ Cung Chấn: (Ví dụ: Nữ sinh 1930, 1939, 1948, 1957) - Thiên Y (Được che chở, tài lộc, con cái khỏe mạnh).
  • Nữ Cung Tốn: (Ví dụ: Nữ sinh 1931, 1940, 1949, 1958) - Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, sức khỏe tốt).

Tuổi Hợp Tác (Nam/Nữ)

  • Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh: Sẽ có sự tương hợp về hướng, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc và kinh doanh.
  • Các tuổi có Ngũ Hành Tương Sinh/Tương Hợp với Thủy: (Kim, Thủy, Mộc) sẽ hỗ trợ và bổ trợ lẫn nhau.
  • Các tuổi Địa Chi hợp với Tý:
    • Tam Hợp: Thân (Khỉ), Thìn (Rồng) - tạo thành bộ ba vững chắc.
    • Lục Hợp: Sửu (Trâu) - mang lại sự gắn kết và hòa thuận.