| Nam Sinh Năm | 1931 (Tân Mùi) |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Lộ Bàng Thổ (Đất Đường Đi) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Càn Kim |
| Niên Mệnh Năm Sinh (Hành Cung Mệnh) | Kim |
| Thuộc | Tây Tứ Mệnh |
Nam giới cung Càn thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có tố chất lãnh đạo. Họ là người chính trực, nghiêm túc, kiên định với mục tiêu đã đặt ra. Người Càn Kim rất tự tin, có ý chí cao và thường đạt được thành công trong sự nghiệp. Họ coi trọng danh dự, uy tín và trách nhiệm. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hơi cứng nhắc, bảo thủ và ít linh hoạt trong việc thích nghi với những thay đổi, đôi lúc có phần độc đoán.
Người cung Càn Kim hợp với các màu thuộc hành Thổ (tương sinh) và hành Kim (tương hợp).
Nên tránh các màu thuộc hành Hỏa (khắc Kim) và hành Mộc (Kim khắc Mộc): Đỏ, hồng, tím, xanh lá cây.
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Tây (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Đông Bắc (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
| Tây Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | |
| Tây Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn. | |
| 4 Hướng Xấu | Nam (Tuyệt Mệnh) | Phá sản, bệnh tật chết người. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã. | |
| Đông Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng. | |
| Bắc (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Để công việc làm ăn phát đạt, người nam Càn Kim nên hợp tác với những người thuộc Tây Tứ Mệnh. Cụ thể là những người có Cung Mệnh:
Một số tuổi con giáp thường có sự tương hợp tốt (cần xét thêm Nạp Âm của từng tuổi): Sửu, Thìn, Tỵ, Dậu, Tuất.
Trong hôn nhân, nam Càn Kim cũng nên chọn người bạn đời thuộc Tây Tứ Mệnh để gia đạo yên ấm, hạnh phúc, con cái khỏe mạnh và tài lộc dồi dào. Các Cung Mệnh lý tưởng là:
Các tuổi con giáp thường có sự hòa hợp tốt (cần xét thêm Nạp Âm của từng tuổi): Sửu, Thìn, Tỵ, Dậu, Tuất.