Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1928 (Cung Ly Hỏa)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch | 1928 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Thìn |
| Mệnh Ngũ Hành | Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn) |
| Cung Mệnh (Nam) | Ly |
| Hành Cung | Hỏa |
| Hướng Mệnh | Đông Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1928, tuổi Mậu Thìn, mệnh Đại Lâm Mộc và cung Ly Hỏa, là người mang trong mình sự kết hợp mạnh mẽ của các yếu tố:
- Người tuổi Mậu Thìn thường có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán, thích sự độc lập và tự do. Họ có lòng tự trọng cao, kiêu hãnh và luôn hướng tới những điều lớn lao.
- Mệnh Đại Lâm Mộc biểu trưng cho cây cổ thụ lớn, cho thấy sự vững chãi, kiên cường, có khả năng che chở và giúp đỡ người khác. Họ có nguyên tắc sống rõ ràng và tinh thần vươn lên mạnh mẽ.
- Cung Ly (Hỏa) mang lại sự thông minh, nhanh nhẹn, nhiệt tình và khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Người cung Ly thường rất thẳng thắn, có tài ăn nói, dễ truyền cảm hứng cho người khác nhưng đôi khi cũng dễ nóng nảy.
Tổng thể, nam 1928 là người
mạnh mẽ, quyết đoán và có tầm nhìn xa. Họ
thông minh, nhiệt huyết và có khả năng lãnh đạo, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, đôi khi sự thẳng thắn và nóng nảy có thể khiến họ gặp một số trở ngại trong các mối quan hệ. Họ là người sống có lý tưởng, trách nhiệm và luôn tìm kiếm sự công bằng.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Ly Hỏa và Mệnh Đại Lâm Mộc)
- Màu bản mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím (tăng cường năng lượng cho cung Ly).
- Màu tương sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây (tốt cho cả mệnh Mộc và cung Hỏa, mang lại sự phát triển, sinh sôi).
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh nước biển (tốt cho mệnh Mộc nhưng lại khắc Cung Hỏa, nên cần cân nhắc sử dụng vừa phải, tránh lạm dụng).
- Màu cần tránh:
- Màu thuộc hành Thổ (Vàng, Nâu đất) vì Hỏa sinh Thổ, dễ làm suy yếu năng lượng của Cung Ly.
- Màu thuộc hành Kim (Trắng, Xám, Vàng kim) vì Hỏa khắc Kim, dễ gây xung đột hoặc hao tổn năng lượng.
4 Hướng Tốt (Cung Ly - Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng Tốt | Hướng Cụ Thể | Ý Nghĩa Phong Thủy |
| Sinh Khí | Bắc | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe dồi dào, thu hút năng lượng tốt. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, tài lộc, con cái thông minh, được quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Đông Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, sự nghiệp ổn định. |
| Phục Vị | Nam | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong học hành, thi cử, công việc. |
4 Hướng Xấu (Cung Ly - Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng Xấu | Hướng Cụ Thể | Ảnh Hưởng Tiêu Cực |
| Tuyệt Mệnh | Tây Bắc | Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, phá sản, tai họa, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ | Tây | Gặp nhiều thị phi, tranh chấp, bệnh tật, hao tài tốn của, mất việc. |
| Lục Sát | Tây Nam | Gặp tai nạn, kiện tụng, bệnh vặt, tình duyên trắc trở, mất mát. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Gặp thất bại, thị phi, bệnh tật, kém may mắn trong công việc và cuộc sống. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác làm ăn hay kết hôn cần xét đến nhiều yếu tố như Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành (Mệnh), và Cung Phi (Bát Quái).
Tuổi Hợp Tác Làm Ăn
Nam Mậu Thìn (1928) mệnh Đại Lâm Mộc, Cung Ly Hỏa, sẽ hợp với các tuổi có mệnh tương sinh (Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa) hoặc bình hòa (Mộc với Mộc, Hỏa với Hỏa), và các tuổi nằm trong Tam Hợp, Lục Hợp:
- Tam Hợp: Tý, Thân (ví dụ: Nhâm Tý (1912, 1972), Bính Tý (1936, 1996), Mậu Tý (1948), Canh Thân (1920, 1980), Giáp Thân (1944, 2004), Bính Thân (1956)).
- Lục Hợp: Dậu (ví dụ: Đinh Dậu (1957), Tân Dậu (1921, 1981)).
- Mệnh Ngũ Hành Tương Sinh/Bình Hòa: Ưu tiên các tuổi có mệnh Mộc, Thủy, Hỏa.
- Mộc: Nhâm Tý (1972), Canh Thân (1980), Tân Dậu (1981), Mậu Tuất (1958), Kỷ Hợi (1959), Giáp Ngọ (1954), Ất Mùi (1955).
- Thủy: Bính Tý (1996), Giáp Thân (2004), Nhâm Thìn (1952), Quý Tỵ (1953), Bính Ngọ (1966).
- Hỏa: Mậu Tý (1948), Bính Thân (1956), Đinh Dậu (1957), Giáp Thìn (1964), Ất Tỵ (1965), Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963).
- Các tuổi cần tránh: Tuổi thuộc Tứ Hành Xung (Tuất, Sửu, Mùi) hoặc có mệnh Kim, Thổ (Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ).
Tuổi Hợp Hôn Nhân
Để có cuộc sống hôn nhân hòa hợp, cần xem xét cả Mệnh Ngũ Hành và Cung Phi Bát Quái của cả hai vợ chồng.
Nam Mậu Thìn (1928) Cung Ly (Đông Tứ Mệnh) nên kết hôn với nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Chấn, Tốn, Ly) và có Mệnh Ngũ Hành tương sinh hoặc bình hòa với Mộc và Hỏa.
- Các tuổi nữ rất hợp (cả Mệnh và Cung):
- Nữ Giáp Tuất (1934): Cung Ly (Phục Vị), Mệnh Sơn Đầu Hỏa (Mộc sinh Hỏa).
- Nữ Ất Hợi (1935): Cung Khảm (Sinh Khí), Mệnh Sơn Đầu Hỏa (Mộc sinh Hỏa).
- Nữ Bính Tý (1936): Cung Cấn (sinh Hỏa), Mệnh Giản Hạ Thủy (Thủy sinh Mộc).
- Nữ Nhâm Ngọ (1942): Cung Tốn (Diên Niên), Mệnh Dương Liễu Mộc (Mộc bình hòa Mộc).
- Nữ Mậu Tý (1948): Cung Khôn (sinh Hỏa), Mệnh Tích Lịch Hỏa (Mộc sinh Hỏa).
- Các tuổi nữ tốt (có yếu tố hợp):
- Nữ Kỷ Tỵ (1929): Cung Khôn (sinh Hỏa), Mệnh Đại Lâm Mộc (Mộc bình hòa Mộc).
- Nữ Quý Mùi (1943): Cung Cấn (sinh Hỏa), Mệnh Dương Liễu Mộc (Mộc bình hòa Mộc).
- Các tuổi nữ cần cân nhắc/tránh:
- Nữ có Cung thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) nếu Mệnh Ngũ Hành cũng không tương hợp.
- Nữ có Mệnh Ngũ Hành khắc với Mộc (Kim khắc Mộc) hoặc Hỏa (Thủy khắc Hỏa).