Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1921 (Cung Đoài Kim)
Mệnh & Cung Mệnh
| Loại | Thông tin |
| Năm sinh Âm lịch | Tân Dậu (Gà) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
| Cung Mệnh (Nam) | Đoài Kim |
| Quẻ Mệnh | Đoài (Tây Tứ Mệnh) |
Tính Cách Nổi Bật (Nam Cung Đoài)
- Thông minh, lanh lợi, hoạt bát: Người cung Đoài thường rất nhanh nhẹn, có khả năng giao tiếp tốt, thích nghi nhanh với môi trường.
- Vui vẻ, hòa đồng, thích sự náo nhiệt: Yêu thích các hoạt động xã hội, có nhiều bạn bè và luôn mang lại không khí vui tươi.
- Khéo ăn nói, có tài hùng biện: Dễ dàng thuyết phục người khác bằng lời nói, có khả năng diễn đạt tốt.
- Yêu thích sự tự do, không thích bị ràng buộc: Đôi khi hơi bốc đồng, thích khám phá những điều mới mẻ và không muốn bị kiểm soát.
- Có khả năng lãnh đạo, thích giúp đỡ người khác: Tuy nhiên, đôi khi cũng có thể hơi ba hoa, thích thể hiện bản thân.
- Nhạy cảm, đôi khi dễ bị tổn thương: Mặc dù vẻ ngoài mạnh mẽ, nhưng bên trong khá mềm yếu và dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói, hành động của người khác.
- Có gu thẩm mỹ tốt, thích cái đẹp: Chú trọng hình thức bên ngoài, có sự tinh tế trong việc lựa chọn trang phục, đồ dùng.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim)
Màu Sắc Hợp Mệnh
Nam mạng cung Đoài Kim nên ưu tiên các màu sắc thuộc hành Kim và Thổ để tăng cường năng lượng tích cực:
- Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất. Đây là những màu mang lại may mắn, tài lộc và sự ổn định.
- Màu tương hợp (Kim hợp Kim): Trắng, bạc, xám ghi. Những màu này giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự tinh khiết và rõ ràng.
- Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, hồng, tím (thuộc hành Hỏa). Nên hạn chế sử dụng để tránh suy hao năng lượng.
4 Hướng Tốt
Nam mạng cung Đoài Kim thuộc Tây Tứ Mệnh, nên hợp với các hướng sau:
| Sao | Hướng | Ý nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Bắc | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Đông Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, nhận được lộc trời cho để sinh con cái. |
| Diên Niên | Tây Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. |
| Phục Vị | Tây | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành. |
4 Hướng Xấu
Nam mạng cung Đoài Kim nên tránh các hướng sau:
| Sao | Hướng | Ảnh hưởng |
| Tuyệt Mệnh | Đông | Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Nam | Xấu, dễ gặp tai họa, mất việc, cãi vã, thị phi, tai tiếng. |
| Lục Sát | Bắc | Xấu, dễ gặp tai nạn, kiện tụng, rắc rối, mối quan hệ không hòa thuận. |
| Họa Hại | Đông Nam | Xấu, dễ bị bệnh tật, gặp chuyện xui xẻo, thất bại trong công việc. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc cũng như hôn nhân, nam mạng tuổi Tân Dậu 1921 (Mệnh Thạch Lựu Mộc, Cung Đoài Kim) nên chọn người có tuổi sau:
- Tuổi hợp theo Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp): Thìn (Rồng - Lục Hợp), Tỵ (Rắn - Tam Hợp), Sửu (Trâu - Tam Hợp). Những tuổi này mang lại sự tương trợ, gắn kết và may mắn.
- Ưu tiên nữ mạng thuộc Tây Tứ Mệnh: Để hòa hợp về phong thủy nhà cửa, mang lại sự an lành và thịnh vượng cho gia đình. Các cung hợp là Càn, Cấn, Khôn, Đoài.
- Ưu tiên nữ mạng có mệnh tương sinh hoặc tương hợp với Mệnh Mộc của Tân Dậu: Tức là nữ mạng có Mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc) hoặc Mệnh Mộc (Mộc hợp Mộc) sẽ tạo nên sự tương trợ, bổ sung cho nhau.
*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm. Quyết định cuối cùng vẫn dựa vào tình cảm và sự thấu hiểu lẫn nhau.*