Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1918 (Mậu Ngọ)
Mệnh & Cung Mệnh
| Mệnh (Nạp Âm Ngũ Hành) | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1918 (Mậu Ngọ) mang Mệnh Hỏa và Cung Khảm Thủy, tạo nên một tính cách độc đáo và phức tạp:
- Nhiệt huyết và Sáng tạo: Với Mệnh Hỏa, họ có sự nhiệt tình, đam mê, và luôn tràn đầy năng lượng. Họ là người lạc quan, thích sự công bằng và có khả năng truyền cảm hứng.
- Sâu sắc và Trí tuệ: Cung Khảm Thủy mang lại sự thông minh, sâu sắc, khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề. Họ thường có trực giác nhạy bén và khả năng thấu hiểu người khác.
- Kiên cường và Linh hoạt: Giống như nước, họ có khả năng thích nghi cao, kiên cường vượt qua khó khăn. Dù gặp nhiều thử thách trong cuộc sống, họ vẫn giữ vững ý chí.
- Nội tâm phức tạp: Sự đối lập giữa Hỏa (nóng) và Thủy (lạnh) có thể khiến nội tâm họ có nhiều mâu thuẫn. Bề ngoài có thể điềm tĩnh nhưng bên trong lại ẩn chứa nhiều suy tư, cảm xúc mãnh liệt.
- Chính trực và Thẳng thắn: Họ trọng danh dự, công lý, thẳng thắn bày tỏ quan điểm, đôi khi có phần bộc trực.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu tương sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây.
- Màu bản mệnh (Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím, Cam.
- Màu kỵ (Thủy khắc Hỏa): Đen, Xanh nước biển.
4 Hướng Tốt (theo Cung Khảm Thủy)
| Ý Nghĩa | Hướng |
| Sinh Khí (Tài lộc, danh tiếng) | Đông Nam |
| Thiên Y (Sức khỏe, trường thọ) | Đông |
| Diên Niên (Hòa thuận, quan hệ) | Nam |
| Phục Vị (Bình yên, tiến bộ bản thân) | Bắc |
4 Hướng Xấu (theo Cung Khảm Thủy)
| Ý Nghĩa | Hướng |
| Tuyệt Mệnh (Tai họa, bệnh tật) | Tây Nam |
| Ngũ Quỷ (Tranh chấp, mất mát) | Tây Bắc |
| Lục Sát (Thị phi, xáo trộn) | Tây |
| Họa Hại (Tai ương nhỏ, phiền toái) | Đông Bắc |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Tuổi Hợp Tác (Kinh doanh, làm ăn)
Để công việc thuận lợi, nên chọn người có tuổi tương hợp hoặc tương sinh với Mệnh Hỏa và Địa Chi Ngọ:
- Tam Hợp Địa Chi: Dần (Hổ), Tuất (Chó).
- Lục Hợp Địa Chi: Mùi (Dê).
- Mệnh tương sinh/tương hợp: Các tuổi có Mệnh Mộc hoặc Hỏa.
Tuổi Hôn Nhân (Nam 1918 Mậu Ngọ - Cung Khảm Thủy)
Nam Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh) nên kết hôn với nữ thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để có cuộc sống hôn nhân hòa hợp và hạnh phúc. Một số tuổi nữ rất tốt:
- Nữ tuổi Thìn: (Ví dụ: sinh năm 1928 Mậu Thìn - Cung Khảm, Mệnh Đại Lâm Mộc - Mộc sinh Hỏa).
- Nữ tuổi Sửu: (Ví dụ: sinh năm 1937 Đinh Sửu - Cung Khảm, Mệnh Tích Lịch Hỏa - Hỏa hợp Hỏa).
- Nữ tuổi Thân: (Ví dụ: sinh năm 1920 Canh Thân - Cung Ly, Mệnh Thạch Lựu Mộc - Mộc sinh Hỏa).
- Nữ tuổi Tỵ: (Ví dụ: sinh năm 1929 Kỷ Tỵ - Cung Ly, Mệnh Đại Lâm Mộc - Mộc sinh Hỏa).
- Nữ tuổi Mùi: (Ví dụ: sinh năm 1931 Tân Mùi - Cung Tốn, Mệnh Lộ Bàng Thổ - Hỏa sinh Thổ, Lục Hợp Địa Chi).
Lưu ý: Các thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành. Để có sự tư vấn chính xác nhất, cần xem xét lá số tử vi chi tiết và các yếu tố cá nhân khác.