| Năm Dương Lịch: | 1909 |
| Năm Âm Lịch: | Kỷ Dậu |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm): | Đại Trạch Thổ (Đất đầm lầy lớn) |
| Cung Mệnh: | Khảm |
| Ngũ Hành Cung Mệnh: | Thủy |
Nam giới cung Khảm Thủy thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật như:
Kết hợp với Mệnh Đại Trạch Thổ, họ có thể là người vừa có sự sâu sắc, linh hoạt của Thủy, vừa có sự trầm ổn, thực tế của Thổ, tạo nên một tính cách cân bằng nhưng cũng có thể ẩn chứa những mâu thuẫn nội tâm nhất định.
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Đông Nam (Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng) |
| Thiên Y | Đông (Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt) | |
| Diên Niên | Nam (Mọi sự ổn định, gắn kết trong các mối quan hệ) | |
| Phục Vị | Bắc (Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong thi cử) | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Tây Nam (Chết chóc, bệnh tật, phá sản) |
| Ngũ Quỷ | Tây (Tai họa, bệnh tật, mất việc, cãi vã) | |
| Lục Sát | Tây Bắc (Sát khí, thị phi, tai nạn, kiện tụng) | |
| Họa Hại | Đông Bắc (Không may mắn, thị phi, thất bại) |
Để đạt được sự hòa hợp và may mắn trong công việc cũng như hôn nhân, nam sinh năm 1909 (Cung Khảm Thủy, Mệnh Đại Trạch Thổ) nên ưu tiên các tuổi sau:
Việc lựa chọn đối tác hợp tuổi sẽ giúp cuộc sống hôn nhân và công việc được thuận lợi, hòa hợp, ít gặp sóng gió và đạt được nhiều thành công.