Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1906 (Cung Tốn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Năm sinh Dương lịch | 1906 |
| Năm sinh Âm lịch | Bính Ngọ |
| Ngũ hành Bản Mệnh | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
| Quẻ Mệnh (Cung Mệnh) | Tốn (Mộc) |
| Hướng Mệnh | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
- Người cung Tốn Mộc thường có tính cách hiền lành, ôn hòa, hòa nhã.
- Thích sự tự do, bay bổng, có khả năng thích nghi tốt với môi trường.
- Trực giác nhạy bén, đôi khi hơi nhạy cảm hoặc thiếu quyết đoán.
- Có tài giao tiếp, dễ tạo thiện cảm với người khác.
- Thích giúp đỡ người khác, có lòng từ bi.
- Đôi khi hơi thiếu kiên định, dễ bị dao động.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, xanh dương, xanh nước biển.
- Màu tương hợp (Mộc hợp Mộc): Xanh lá cây.
- Màu kỵ (Kim khắc Mộc): Trắng, bạc, ghi, xám.
- Màu kỵ (Mộc sinh Hỏa, bị tiêu hao năng lượng): Đỏ, hồng, tím, cam.
4 Hướng Tốt
| Hướng | Ý nghĩa |
| Bắc | Sinh Khí (Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng) |
| Đông | Thiên Y (Sức khỏe dồi dào, trường thọ) |
| Nam | Diên Niên (Tình cảm, hôn nhân bền vững, gắn kết) |
| Đông Nam | Phục Vị (Bình yên, vững vàng, thăng tiến bản thân) |
4 Hướng Xấu
| Hướng | Ý nghĩa |
| Tây Nam | Tuyệt Mệnh (Tai họa chết người, bệnh tật, phá sản) |
| Tây | Ngũ Quỷ (Mất việc, cãi vã, hỏa hoạn, bệnh tật) |
| Đông Bắc | Lục Sát (Xáo trộn quan hệ, kiện tụng, tai nạn) |
| Tây Bắc | Họa Hại (Bất hòa, thất bại, thị phi, bệnh vặt) |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Nam sinh năm 1906, cung Tốn (Mộc), thuộc Đông Tứ Mệnh, sẽ hợp với những người có cung mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh.
- Hợp tác làm ăn và Hôn nhân tốt với các cung:
- Nữ cung Khảm (Thủy): Tạo thành cung Sinh Khí (rất tốt cho tài lộc, con cái, sức khỏe).
- Nữ cung Ly (Hỏa): Tạo thành cung Diên Niên (tốt cho tình cảm, quan hệ, gia đình hòa thuận).
- Nữ cung Chấn (Mộc): Tạo thành cung Thiên Y (tốt cho sức khỏe, tuổi thọ, tài chính ổn định).
- Nữ cung Tốn (Mộc): Tạo thành cung Phục Vị (tốt cho sự ổn định, bình yên, phát triển cá nhân).
- Kỵ với các cung (thuộc Tây Tứ Mệnh):
- Cấn (Thổ)
- Khôn (Thổ)
- Đoài (Kim)
- Càn (Kim)