Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1905 (Cung Khôn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch: Ất Tỵ (1905)
Mệnh (Nạp Âm): Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu)
Cung Mệnh (Bát Trạch): Khôn Thổ (thuộc Tây Tứ Mệnh)
Niên Mệnh (Hành của Cung): Thổ

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1905, có Mệnh Phú Đăng Hỏa và Cung Khôn Thổ, thường mang những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Thực tế & Kiên nhẫn: Là người có tầm nhìn thực tế, không mơ mộng hão huyền. Họ rất kiên nhẫn, chịu khó và bền bỉ trong công việc cũng như cuộc sống.
  • Ổn định & Đáng tin cậy: Luôn tìm kiếm sự ổn định, an toàn. Họ là người đáng tin cậy, có trách nhiệm và luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
  • Hiền lành & Bao dung: Tính cách ôn hòa, bao dung, dễ cảm thông với người khác. Họ thường là chỗ dựa tinh thần cho gia đình và bạn bè.
  • Chăm chỉ & Cẩn thận: Rất chăm chỉ, tỉ mỉ và cẩn thận trong mọi việc. Họ không thích sự vội vàng hay mạo hiểm.
  • Nội tâm & Sâu sắc: Mặc dù là Lửa đèn dầu (Phú Đăng Hỏa) có khả năng soi sáng, nhưng họ không quá phô trương. Sự nhiệt huyết của họ thường thể hiện qua hành động âm thầm, sâu sắc, mang lại giá trị thực chất.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu bản mệnh (Hành Thổ): Vàng đất, Nâu.
  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam.
  • Màu cần tránh (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy): Xanh lá cây (Mộc), Xanh dương, Đen (Thủy).

3.2. 4 Hướng Tốt

Ý Nghĩa Hướng
Sinh Khí Tây Bắc (Thăng quan tiến chức, hút tài lộc)
Phục Vị Đông Bắc (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn)
Thiên Y Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ)
Diên Niên Tây Nam (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu)

3.3. 4 Hướng Xấu

Ý Nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh Đông (Phá sản, bệnh tật chết người)
Ngũ Quỷ Đông Nam (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã)
Lục Sát Bắc (Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn)
Họa Hại Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để đạt được sự hòa hợp và phát triển, nam sinh năm 1905 (Ất Tỵ, Cung Khôn Thổ) nên tìm kiếm các đối tác hoặc bạn đời có tuổi:

  • Hợp về Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Tam Hợp: Dậu, Sửu (Tỵ - Dậu - Sửu tạo thành cục Kim, nhưng với Tỵ là Hỏa thì cũng có sự dung hòa, hỗ trợ lẫn nhau trong kinh doanh, cuộc sống).
    • Lục Hợp: Thân.
  • Hợp về Mệnh Ngũ Hành (Phú Đăng Hỏa):
    • Các tuổi có mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa, rất tốt cho sự phát triển của người nam).
    • Các tuổi có mệnh Hỏa (Bình hòa, cùng chí hướng, dễ đồng cảm).
    • Các tuổi có mệnh Thổ (Hỏa sinh Thổ, người nam sẽ hỗ trợ, bảo vệ cho người nữ/đối tác).
  • Hợp về Cung Mệnh (Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh):
    • Các tuổi có cung thuộc Tây Tứ Mệnh như: Càn, Đoài, Cấn, Khôn. Sự kết hợp này sẽ mang lại sự hòa hợp về tính cách, tư duy và định hướng cuộc sống.

Sự kết hợp này sẽ mang lại may mắn, tài lộc, sức khỏe và sự hòa thuận, bền vững trong các mối quan hệ.