Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1988 (Mậu Thìn) - Cung Chấn Mộc
Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1988 |
| Năm sinh âm lịch | Mậu Thìn |
| Ngũ hành bản mệnh | Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn) |
| Cung Mệnh (Quẻ Mệnh) | Chấn Mộc - Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 1988 mang mệnh Đại Lâm Mộc kết hợp với cung Chấn Mộc thường có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Mạnh mẽ và Kiên cường: Giống như cây cổ thụ lớn, họ có ý chí vươn lên mạnh mẽ, không dễ dàng khuất phục trước khó khăn, thử thách.
- Độc lập và Tự chủ: Họ thích tự mình giải quyết vấn đề, có khả năng lãnh đạo và không muốn dựa dẫm vào người khác.
- Năng động và Nhiệt tình: Cung Chấn (sấm) mang lại sự sôi nổi, nhiệt huyết, luôn tràn đầy năng lượng và sẵn sàng tham gia các hoạt động.
- Thẳng thắn và Quyết đoán: Họ thường bộc trực, nói thẳng nói thật, và có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát.
- Có trách nhiệm và Tinh thần che chở: Với bản chất của Đại Lâm Mộc, họ thường có lòng bao dung, thích giúp đỡ và bảo vệ những người yếu thế.
- Đôi khi nóng nảy, bốc đồng: Sự mạnh mẽ của Chấn Mộc có thể khiến họ đôi lúc mất bình tĩnh, hành động theo cảm tính.
- Sống có lý tưởng, hoài bão lớn: Họ luôn đặt ra những mục tiêu cao và cố gắng hết mình để đạt được chúng.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên bản mệnh Đại Lâm Mộc và cung Chấn Mộc, các màu sắc hợp mệnh sẽ giúp tăng cường năng lượng tích cực và may mắn:
- Màu Tương sinh (Thủy sinh Mộc):
- Đen
- Xanh dương (xanh nước biển)
Các màu này giúp nuôi dưỡng, bổ trợ cho bản mệnh Mộc phát triển. - Màu Tương hợp (Mộc hợp Mộc):
- Xanh lá cây (tất cả các sắc thái)
Các màu này giúp tăng cường sức mạnh, sự ổn định cho bản mệnh. - Màu Cần tránh (Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ):
- Kim: Trắng, Bạc, Vàng đồng (vì Kim khắc Mộc)
- Thổ: Vàng, Nâu đất (vì Mộc khắc Thổ, dễ bị hao tổn năng lượng)
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh - Chấn Mộc)
Các hướng này mang lại cát khí, may mắn cho gia đình, sự nghiệp và sức khỏe:
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Bắc | Sinh Khí: Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Đông | Thiên Y: Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Nam | Diên Niên: Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Đông Nam | Phục Vị: Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử. |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh - Chấn Mộc)
Các hướng này cần tránh khi đặt cửa chính, phòng ngủ, bàn làm việc để hạn chế điều không may:
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Tây | Tuyệt Mệnh: Phá sản, bệnh tật chết người. |
| Tây Bắc | Ngũ Quỷ: Mất việc làm, cãi lộn, tai nạn. |
| Đông Bắc | Lục Sát: Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Tây Nam | Họa Hại: Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp sẽ giúp công việc thuận lợi, hôn nhân viên mãn, gia đình hạnh phúc:
- Tuổi Hợp Tốt Nhất:
- Các tuổi Tý, Thân (thuộc Tam Hợp với Thìn).
- Tuổi Dậu (thuộc Lục Hợp với Thìn).
Kết hợp với các tuổi này sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sự hòa hợp. - Tuổi Khá Hợp: Những tuổi này có thể tạo nên mối quan hệ tốt đẹp, cần sự thấu hiểu và nhường nhịn hơn.
- Tuổi Nên Tránh:
- Tuất, Sửu, Mùi (thuộc Tứ Hành Xung với Thìn).
Kết hợp với các tuổi này dễ gặp xung khắc, mâu thuẫn, khó khăn trong cả công việc lẫn cuộc sống hôn nhân.