Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1975 (Ất Mão)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi tiết
Năm sinh Dương lịch 1975
Năm sinh Âm lịch Ất Mão
Ngũ hành bản mệnh (Nạp Âm) Đại Khê Thủy (Nước khe lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn
Hành của Cung Mệnh Thổ
Hướng Mệnh Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm 1975 (Ất Mão) mang mệnh Đại Khê Thủy và cung Cấn Thổ. Sự kết hợp này tạo nên những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, linh hoạt: Mang đặc tính của Thủy, họ là người có tư duy nhanh nhạy, khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh và giỏi giao tiếp.
  • Kiên định, vững vàng: Cung Cấn Thổ mang lại sự ổn định, đáng tin cậy. Họ sống có nguyên tắc, kiên trì và không dễ dàng từ bỏ mục tiêu.
  • Sâu sắc, nội tâm: Họ có chiều sâu trong suy nghĩ, thường cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động. Dù có thể hơi trầm tính nhưng lại rất tình cảm và chân thành.
  • Trách nhiệm, đáng tin cậy: Với tinh thần trách nhiệm cao của Thổ, họ luôn hoàn thành tốt công việc được giao và là chỗ dựa vững chắc cho người thân, bạn bè.
  • Nhân hậu, bao dung: Họ có tấm lòng lương thiện, biết quan tâm và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên ngũ hành bản mệnh (Thủy) và cung mệnh (Cấn Thổ):

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Các màu thuộc hành Kim mang lại may mắn, tài lộc: Trắng, Xám, Ghi, Bạc.
  • Màu Tương Hợp (Thủy): Các màu thuộc hành Thủy giúp tăng cường bản mệnh: Đen, Xanh Dương, Xanh Nước Biển.
  • Màu Hỗ Trợ (từ Cung Cấn Thổ): Các màu thuộc hành Thổ và Hỏa (Hỏa sinh Thổ) có thể dùng để cân bằng, tăng cường sự ổn định: Vàng đất, Nâu đất, Đỏ, Hồng, Tím, Cam.
  • Màu Kỵ: Tránh các màu thuộc hành Thổ (vì Thổ khắc Thủy) như vàng tươi, nâu đất quá nhiều (trừ khi muốn tăng cường yếu tố Thổ của Cung Mệnh), và các màu thuộc hành Mộc (Thủy sinh Mộc, bị hao tổn) như xanh lá cây.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh - Cung Cấn)

Hướng Ý Nghĩa
Tây Nam Sinh Khí (Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe dồi dào)
Tây Diên Niên (Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp)
Tây Bắc Thiên Y (Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ)
Đông Bắc Phục Vị (Bình yên, may mắn, tinh thần vững vàng, thăng tiến bản thân)

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh - Cung Cấn)

Hướng Ý Nghĩa
Đông Nam Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật, chết chóc, tai ương)
Đông Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng, kiện tụng)
Nam Ngũ Quỷ (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hao tài)
Bắc Họa Hại (Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, thất bại)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nữ Ất Mão 1975 nên chọn người hợp tuổi để công việc thuận lợi và hôn nhân hạnh phúc. Việc xem xét cần dựa trên cả Ngũ hành Nạp Âm và Cung Mệnh.

  • Trong làm ăn, hợp tác:
    • Hợp tuổi (tương sinh, tương hợp về Ngũ hành Nạp Âm): Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971), Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977).
    • Cần tránh: Các tuổi thuộc hành Hỏa (Thủy khắc Hỏa) và hành Thổ (Thổ khắc Thủy).
  • Trong hôn nhân:

    Nữ Cung Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh) nên kết hôn với Nam Cung Càn (Kim), Khôn (Thổ), Đoài (Kim), Cấn (Thổ) (cũng thuộc Tây Tứ Mệnh).

    • Các tuổi Nam rất hợp (Đại Cát):
      • Tân Hợi (1971): Mệnh Kim (Thoa Xuyến Kim), Cung Càn (Kim). Kim sinh Thủy (Nạp Âm tốt) + Cấn-Càn (Thiên Y - Cung Mệnh rất tốt).
      • Giáp Dần (1974): Mệnh Thủy (Đại Khê Thủy), Cung Khôn (Thổ). Thủy-Thủy (Nạp Âm bình hòa) + Cấn-Khôn (Phục Vị - Cung Mệnh tốt).
      • Ất Mão (1975): Mệnh Thủy (Đại Khê Thủy), Cung Đoài (Kim). Thủy-Thủy (Nạp Âm bình hòa) + Cấn-Đoài (Diên Niên - Cung Mệnh tốt).
    • Các tuổi Nam tương đối tốt:
      • Canh Thân (1980): Mệnh Mộc (Thạch Lựu Mộc), Cung Cấn (Thổ). (Cung Mệnh tốt nhưng Ngũ hành Nạp Âm Thủy sinh Mộc, nữ bị hao tổn)
      • Tân Dậu (1981): Mệnh Mộc (Thạch Lựu Mộc), Cung Đoài (Kim). (Cung Mệnh tốt nhưng Ngũ hành Nạp Âm Thủy sinh Mộc, nữ bị hao tổn)
    • Các tuổi Nam cần tránh:
      • Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh như Nhâm Tý (1972 - Cung Khảm), Quý Sửu (1973 - Cung Ly), Canh Tuất (1970 - Cung Chấn), Bính Thìn (1976 - Cung Chấn), Mậu Ngọ (1978 - Cung Tốn), Kỷ Mùi (1979 - Cung Khảm).
      • Các tuổi có Ngũ hành Nạp Âm khắc với Thủy (như Thổ, Hỏa) hoặc bị Thủy sinh (Mộc) mà Cung Mệnh cũng không hợp.