Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1967 (Cung Ly Hỏa)

Mệnh & Cung Mệnh

Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Ly Hỏa (thuộc Đông Tứ Mệnh)
Quái số 9
Quan hệ Mệnh & Cung Mệnh Thủy khắc Cung Hỏa. Điều này thường cho thấy người này có nội lực mạnh mẽ, đôi khi có thể gặp mâu thuẫn nội tại hoặc đối diện với thách thức cần sự kiên trì để vượt qua.

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm 1967 (Đinh Mùi, Thiên Hà Thủy, Cung Ly Hỏa) thường mang những nét tính cách đặc trưng:

  • Thông minh, sắc sảo và trực giác nhạy bén: Có khả năng nắm bắt vấn đề nhanh chóng, tư duy logic và suy nghĩ sâu sắc.
  • Nhiệt huyết, đam mê và sống tình cảm: Luôn tràn đầy năng lượng, nhiệt tình với công việc và các mối quan hệ, rất trọng tình nghĩa.
  • Khéo léo trong giao tiếp: Có tài ăn nói, dễ dàng tạo thiện cảm và thuyết phục người khác.
  • Độc lập, tự chủ: Thích tự mình làm chủ cuộc sống, không muốn bị ràng buộc hay phụ thuộc.
  • Kiên cường và mạnh mẽ: Dù có thể gặp mâu thuẫn nội tại (Thủy khắc Hỏa), họ vẫn có ý chí mạnh mẽ để vượt qua khó khăn.
  • Nhược điểm: Đôi khi có thể nóng nảy, thiếu kiên nhẫn hoặc dễ bị cảm xúc chi phối.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu tương sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây, xanh lục. Những màu này giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và phát triển.
  • Màu bản mệnh (Hỏa): Đỏ, hồng, tím. Giúp củng cố bản thân, tăng cường sự nhiệt huyết và tự tin.
  • Để cân bằng Mệnh Thủy: Có thể sử dụng các màu trắng, bạc, ghi (thuộc hành Kim, Kim sinh Thủy) để hỗ trợ Mệnh Thủy.
  • Màu cần tránh:
    • Đen, xanh nước biển đậm: (Thuộc Thủy, khắc Hỏa của Cung Mệnh).
    • Vàng, nâu đất: (Thuộc Thổ, khắc Thủy của Mệnh Ngũ Hành).

4 Hướng Tốt (Theo Cung Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh):

Hướng Ý Nghĩa Chi tiết
Sinh Khí (Đông) Phúc lộc vẹn toàn Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sức khỏe.
Diên Niên (Nam) Mọi sự ổn định Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu, mang lại sự hòa thuận, gắn kết.
Thiên Y (Đông Nam) Gặp thiên thời được che chở Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp may mắn, quý nhân phù trợ.
Phục Vị (Bắc) Được sự giúp đỡ Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Theo Cung Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh):

Hướng Ý Nghĩa Chi tiết
Tuyệt Mệnh (Tây Bắc) Chết chóc Rất xấu, dễ mắc bệnh nặng, tai nạn, phá sản, chết người.
Ngũ Quỷ (Tây) Gặp tai họa Gặp nhiều tai tiếng, thị phi, dễ bị quấy phá, mất việc làm.
Lục Sát (Đông Bắc) Nhà có sát khí Gia đình dễ xảy ra xích mích, kiện tụng, sức khỏe suy yếu.
Họa Hại (Tây Nam) Nhà có hung khí Gặp nhiều rắc rối, thị phi, công việc không thuận lợi, sức khỏe yếu.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi hợp làm ăn:

  • Tân Hợi (1971): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), hợp tuổi (tam hợp Hợi - Mão - Mùi), mang lại Phục Vị.
  • Quý Sửu (1973): Cung Tốn (Đông Tứ Mệnh), mang lại Thiên Y.
  • Ất Mão (1975): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), hợp tuổi (tam hợp Hợi - Mão - Mùi), mang lại Phục Vị.
  • Bính Thìn (1976): Cung Ly (Đông Tứ Mệnh), mang lại Diên Niên.
  • Canh Thân (1980): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), mang lại Phục Vị.

Tuổi hợp kết hôn:

Đối với nữ Đinh Mùi, việc chọn bạn đời cần cân nhắc cả yếu tố tuổi (địa chi) và cung mệnh (Bát Trạch) để tạo nên một cuộc sống hôn nhân hòa hợp, hạnh phúc và thịnh vượng. Các tuổi sau đây được xem là rất tốt:

  • Tân Hợi (1971): Vừa hợp tuổi (tam hợp), vừa hợp cung mệnh (Khảm Thủy với Ly Hỏa tạo Phục Vị). Sự kết hợp này mang lại sự ổn định, hòa hợp, có quý nhân phù trợ.
  • Ất Mão (1975): Tương tự Tân Hợi, hợp tuổi (tam hợp), hợp cung mệnh (Khảm Thủy với Ly Hỏa tạo Phục Vị). Mang lại sự gắn kết, hòa thuận.
  • Bính Thìn (1976): Hợp cung mệnh (Ly Hỏa với Ly Hỏa tạo Diên Niên). Mối quan hệ bền vững, tình cảm sâu sắc, gia đình ổn định.
  • Quý Sửu (1973): Hợp cung mệnh (Tốn Mộc với Ly Hỏa tạo Thiên Y). Mang lại sức khỏe tốt, tài lộc dồi dào, con cái ngoan hiền.
  • Canh Thân (1980): Hợp cung mệnh (Khảm Thủy với Ly Hỏa tạo Phục Vị). Tăng cường sức mạnh tinh thần, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.