Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1963 (Quý Mão) - Cung Cấn Thổ
I. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm sinh Âm lịch: | Quý Mão (1963) |
| Ngũ hành Nạp Âm (Mệnh): | Kim Bạch Kim (Mệnh Kim) |
| Cung Mệnh (Nữ): | Cấn (Thổ) - Thuộc Tây Tứ Mệnh |
II. Tính Cách Nổi Bật
Nữ giới sinh năm 1963, mang mệnh Kim Bạch Kim và cung Cấn Thổ, thường là người có sự kết hợp hài hòa giữa sự sắc sảo, tinh tế của Kim và tính cách hiền lành, cẩn trọng của Thổ.
- Kiên định & Trách nhiệm: Họ có ý chí mạnh mẽ, kiên định với mục tiêu đã đặt ra. Là người đáng tin cậy, luôn hoàn thành trách nhiệm của mình một cách chu đáo.
- Thực tế & Cẩn trọng: Thích sự ổn định, an toàn, không thích mạo hiểm. Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, sống rất thực tế và có kế hoạch rõ ràng.
- Sắc sảo & Tinh tế: Mặc dù có vẻ ngoài trầm tĩnh, họ lại rất thông minh, sắc bén trong tư duy và tinh tế trong cách ứng xử. Có khả năng quan sát và phân tích tốt.
- Nội tâm & Tình cảm: Sống khá nội tâm, ít khi bộc lộ cảm xúc ra ngoài nhưng lại rất tình cảm và biết quan tâm đến người khác.
- Bảo thủ (đôi khi): Đôi khi có phần bảo thủ, khó thay đổi quan điểm hoặc thói quen đã định.
III. Phong Thủy Hợp Mệnh
1. Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Mệnh Kim Bạch Kim - Kim)
- Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất. Đây là những màu mang lại may mắn, tài lộc, giúp tăng cường năng lượng tích cực.
- Màu Bản Mệnh (Kim): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự vững chắc và ổn định.
- Màu Tương Khắc (Hỏa khắc Kim - Nên tránh): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này có thể gây hao tổn năng lượng, kém may mắn.
2. 4 Hướng Tốt (Dựa trên Cung Cấn - Tây Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Tây Bắc (Sinh Khí) | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thông minh, sức khỏe dồi dào. (Tốt nhất) |
| Tây Nam (Thiên Y) | Gặp thiên thời, được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc. (Rất tốt) |
| Tây (Diên Niên) | Mọi sự ổn định, gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, tài chính vững chắc. (Tốt) |
| Đông Bắc (Phục Vị) | Được sự giúp đỡ, công việc thuận lợi, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử. (Khá tốt) |
3. 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Cấn - Tây Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| Đông (Tuyệt Mệnh) | Gặp họa chết người, bệnh tật kéo dài, phá sản, thị phi. (Rất xấu) |
| Bắc (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, cãi vã, tai họa, bệnh tật, hao tán tài sản. (Xấu) |
| Đông Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất mát. (Xấu vừa) |
| Nam (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, công việc trắc trở, quan hệ bất hòa. (Xấu nhẹ) |
IV. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
1. Tuổi Hợp Tác (Kinh doanh, bạn bè)
Để công việc làm ăn thuận lợi, phát triển, nên chọn người hợp tuổi theo mệnh và địa chi. Nữ 1963 (Quý Mão, Mệnh Kim) nên hợp tác với các tuổi:
- Mệnh Thổ: (Tương sinh Kim) Ví dụ: Kỷ Dậu (1969), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977).
- Mệnh Kim: (Bình hòa) Ví dụ: Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974).
- Tuổi Tam Hợp/Lục Hợp: Hợi, Mùi (Tam Hợp), Tuất (Lục Hợp). Ví dụ: Tân Hợi (1971), Kỷ Mùi (1979), Giáp Tuất (1994).
2. Tuổi Hợp Hôn Nhân
Trong hôn nhân, sự hòa hợp về tuổi tác, mệnh và cung có vai trò quan trọng để xây dựng gia đình hạnh phúc, thịnh vượng. Nữ 1963 (Quý Mão, Cung Cấn Thổ) hợp với các tuổi nam giới sau:
- Nam Cung Càn (Kim): (Sinh Khí) Mang lại phúc lộc, con cái phát đạt. Ví dụ: Canh Tuất (1970).
- Nam Cung Khôn (Thổ): (Phục Vị) Gia đình hòa thuận, ổn định, bền vững. Ví dụ: Kỷ Dậu (1969).
- Nam Cung Đoài (Kim): (Thiên Y) Sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc dồi dào. Ví dụ: Nhâm Tý (1972).
- Nam Cung Cấn (Thổ): (Phục Vị) Tương trợ, củng cố tinh thần, bình an. Ví dụ: Tân Hợi (1971).
*Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên các yếu tố phong thủy truyền thống. Hạnh phúc gia đình và thành công trong cuộc sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tình cảm, sự nỗ lực và thấu hiểu lẫn nhau.*