Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh 1958 (Cung Ly Hỏa)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 1958 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Tuất |
| Ngũ Hành Mệnh | Bình Địa Mộc (Mộc - Gỗ đồng bằng) |
| Cung Mệnh (Nữ) | Ly (Hỏa) |
| Quẻ Trạch | Đông Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 1958, với Mệnh Bình Địa Mộc và Cung Ly (Hỏa), thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Nhiệt huyết và Năng động: Ảnh hưởng mạnh mẽ từ Cung Ly (Hỏa), họ là người tràn đầy năng lượng, nhiệt tình, thích khám phá và không ngại đối mặt với thử thách.
- Thông minh và Sáng tạo: Có khả năng tư duy nhanh nhạy, trí tuệ sắc bén, thường có nhiều ý tưởng độc đáo và khả năng giải quyết vấn đề linh hoạt.
- Kiên nhẫn và Chịu khó: Đặc trưng của Mệnh Mộc, họ có sự bền bỉ, kiên trì trong công việc và cuộc sống, không dễ bỏ cuộc trước khó khăn.
- Tình cảm và Thích giúp đỡ: Mộc mang đến sự nhân ái, lòng trắc ẩn. Họ là người sống tình cảm, thích quan tâm và giúp đỡ người khác.
- Có tố chất lãnh đạo: Sự tự tin, quyết đoán từ Hỏa kết hợp với tính kiên định của Mộc giúp họ có khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác.
- Điểm cần lưu ý: Đôi khi có thể nóng nảy, bộc trực do ảnh hưởng của Hỏa, cần học cách kiểm soát cảm xúc để tránh những quyết định vội vàng.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Theo Cung Ly Hỏa)
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây (green). Mang lại sự tươi mới, phát triển, nuôi dưỡng năng lượng Hỏa.
- Màu Tương Hợp (Bản mệnh Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím (red, pink, purple). Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại may mắn và sự nổi bật.
- Màu Kiêng Kỵ (Thủy khắc Hỏa): Đen, Xanh nước biển (black, dark blue). Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
- Màu Cần Thận Trọng (Hỏa sinh Thổ): Vàng, Nâu đất (yellow, earthy brown). Có thể làm suy yếu năng lượng Hỏa của bản thân vì phải sinh xuất cho Thổ.
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Hướng Cụ Thể |
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe. | Đông |
| Thiên Y | Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ. | Nam |
| Diên Niên | Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp. | Đông Nam |
| Phục Vị | Bình yên, may mắn, tinh thần vững vàng, thăng tiến bản thân. | Bắc |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Hướng Cụ Thể |
| Tuyệt Mệnh | Bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc. | Tây Bắc |
| Ngũ Quỷ | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng. | Tây |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn. | Tây Nam |
| Họa Hại | Bất hòa, thất bại, bệnh tật vặt vãnh. | Đông Bắc |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và may mắn trong công việc cũng như cuộc sống hôn nhân, nữ sinh 1958 nên tìm kiếm những đối tác có tuổi:
- Theo Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
- Tam Hợp: Dần (Hổ), Ngọ (Ngựa). Đây là những tuổi cực kỳ hòa hợp, bổ trợ cho nhau.
- Lục Hợp: Mão (Mèo). Mang lại sự hòa thuận, gắn kết.
- Theo Ngũ Hành Mệnh (Mộc - Bình Địa Mộc):
- Tương Sinh: Các tuổi thuộc Mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc). Ví dụ: Bính Tý (1936, 1996), Đinh Sửu (1937, 1997), Giáp Dần (1974), Bính Ngọ (1966)...
- Tương Trợ: Các tuổi thuộc Mệnh Mộc (Mộc hợp Mộc). Ví dụ: Kỷ Hợi (1959), Canh Dần (1950)...
- Theo Cung Mệnh (Ly Hỏa - Đông Tứ Mệnh):
- Nên kết hợp với các cung thuộc Đông Tứ Mệnh như Khảm, Chấn, Tốn, Ly.
- Các tuổi cụ thể thường được khuyên:
- Tuổi Dần: Đặc biệt là Giáp Dần (1974 - Đại Khê Thủy), Canh Dần (1950 - Tùng Bách Mộc).
- Tuổi Ngọ: Đặc biệt là Bính Ngọ (1966 - Thiên Hà Thủy).
- Tuổi Mão: Đặc biệt là Tân Mão (1951 - Tùng Bách Mộc).
- Tuổi cần tránh: Các tuổi xung khắc Địa Chi (Thìn, Sửu, Mùi, Dậu) hoặc có Ngũ Hành Mệnh khắc Mộc (Kim) hay Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh.