| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Ngọ |
| Mệnh Ngũ Hành | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Cấn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
Nữ giới cung Cấn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách của núi: vững chãi, kiên định và trầm tĩnh. Họ là người:
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp sẽ giúp tăng cường năng lượng tích cực và may mắn:
Việc sắp xếp nhà cửa, phòng làm việc, hướng giường ngủ, bàn thờ, bếp theo các hướng tốt sẽ mang lại nhiều lợi ích:
| Loại Hướng | Tên Hướng & Vị Trí | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Hướng Tốt | Sinh Khí (Tây Nam) | Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho làm ăn. |
| Thiên Y (Tây) | Gặp thiên thời được che chở, sức khỏe tốt, trường thọ, bệnh tật thuyên giảm. | |
| Diên Niên (Tây Bắc) | Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu và bạn bè. | |
| Phục Vị (Đông Bắc) | Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh (Đông Nam) | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương, ly tán, tuyệt tự. |
| Ngũ Quỷ (Đông) | Mất của, tai họa, bệnh tật, cãi lộn, mất việc làm, xích mích. | |
| Lục Sát (Nam) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, thù hận, tranh chấp. | |
| Họa Hại (Bắc) | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật, tiểu nhân quấy phá. |
Việc lựa chọn tuổi hợp tác làm ăn hoặc hôn nhân cần xét nhiều yếu tố (Tam Hợp, Lục Hợp, Mệnh Ngũ Hành, Cung Mệnh) để đảm bảo sự hòa hợp và phát triển lâu dài: