Thông tin chi tiết về Nữ Mạng sinh năm 1951 (Cung Khôn Thổ)
Mệnh & Cung Mệnh
| Thông tin | Chi tiết |
| Năm sinh Dương lịch | 1951 |
| Năm sinh Âm lịch | Tân Mão |
| Ngũ hành Bản Mệnh | Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
| Cung Mệnh (Nữ) | Khôn (Thổ) |
| Quẻ Mệnh | Khôn |
| Thuộc Trạch Mệnh | Tây Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ mạng cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách sau:
- Hiền lành, nhân hậu: Là người có tấm lòng rộng lượng, bao dung, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
- Kiên nhẫn, chịu khó: Có sự bền bỉ, không ngại khó khăn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
- Thực tế, đáng tin cậy: Sống có trách nhiệm, giữ chữ tín, luôn đưa ra những quyết định dựa trên thực tế.
- Thích sự ổn định: Ưa chuộng cuộc sống bình yên, an toàn, không thích sự thay đổi đột ngột hay mạo hiểm.
- Tình cảm, trọng gia đình: Rất coi trọng các mối quan hệ gia đình, bạn bè, là người vợ, người mẹ mẫu mực.
- Cẩn trọng, chu đáo: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, ít khi mắc phải sai lầm do vội vàng.
- Hơi bị động: Đôi khi thiếu quyết đoán, cần có sự động viên, thúc đẩy từ bên ngoài.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Cung Khôn Thổ)
Dựa trên nguyên lý Ngũ hành, Khôn thuộc hành Thổ. Do đó, các màu sắc hợp mệnh sẽ là:
- Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, nâu đất. Mang lại sự ổn định, vững chắc.
- Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím, cam. Giúp tăng cường năng lượng, may mắn và tài lộc.
Các màu nên tránh (Mộc khắc Thổ, Thổ sinh Kim gây hao hụt):
- Màu kỵ (Mộc): Xanh lá cây.
- Màu không tốt (Kim): Trắng, bạc, ghi.
4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)
| Cung Phúc Đức | Ý nghĩa | Hướng |
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái ngoan hiền. | Tây Bắc |
| Thiên Y | Gặp thiên thời địa lợi, được che chở, sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ. | Tây |
| Diên Niên | Mọi sự ổn định, gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững. | Đông Bắc |
| Phục Vị | Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cho bản thân. | Tây Nam |
4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)
| Cung Hung Hại | Ý nghĩa | Hướng |
| Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa, thị phi. | Đông Nam |
| Ngũ Quỷ | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hao tài tốn của. | Đông |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng. | Nam |
| Hoạ Hại | Bệnh tật, tai nạn, tiền tài thất thoát, thị phi. | Bắc |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để công việc làm ăn thuận lợi và hôn nhân viên mãn, nữ mạng 1951 (Tân Mão) nên tìm kiếm đối tác hoặc bạn đời có các tuổi sau:
- Trong làm ăn: Nên chọn người có tuổi hợp với Tân Mão theo Địa Chi (Tam Hợp: Hợi, Mão, Mùi; Lục Hợp: Mão - Tuất) hoặc có Ngũ hành tương sinh, tương hỗ. Các tuổi tốt bao gồm:
- Quý Tỵ (1953): Mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc).
- Bính Thân (1956): Mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ của Cung Khôn, Mộc của bản mệnh được Thủy sinh).
- Mậu Tuất (1958): Mệnh Mộc (Mộc hợp Mộc, Tuất Lục Hợp Mão).
- Kỷ Hợi (1959): Mệnh Mộc (Mộc hợp Mộc, Hợi Tam Hợp Mão).
- Canh Tý (1960): Mệnh Thổ (Thổ của Cung Khôn, Thủy sinh Mộc của bản mệnh).
- Nhâm Dần (1962): Mệnh Kim (Kim không khắc Mộc, Dần không xung Mão).
- Trong hôn nhân: Các tuổi rất hợp để kết hôn, mang lại hạnh phúc, tài lộc và con cái hiếu thảo:
- Quý Tỵ (1953): Vợ chồng hòa hợp, tài lộc dồi dào.
- Bính Thân (1956): Cuộc sống sung túc, con cái thành đạt.
- Mậu Tuất (1958): Gia đình êm ấm, vợ chồng đồng lòng.
- Kỷ Hợi (1959): Hôn nhân bền vững, hạnh phúc lâu dài.
- Canh Tý (1960): Vợ chồng tương trợ, công danh sự nghiệp phát triển.
- Nhâm Dần (1962): Cuộc sống ấm no, vợ chồng hòa thuận.
Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Ngũ hành. Để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất, cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác như lá số tử vi cá nhân, giờ sinh, ngày sinh cụ thể.