| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh Dương lịch | 1946 |
| Năm sinh Âm lịch | Bính Tuất |
| Ngũ hành Bản mệnh (Nạp âm) | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
| Quẻ mệnh (Cung Mệnh) | Càn Kim |
| Thuộc | Tây Tứ Mệnh |
| Tên Cung | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Thiên Y | Tây Nam | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, tài lộc. |
| Sinh Khí | Tây | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Diên Niên | Đông Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Phục Vị | Tây Bắc | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại bình yên, may mắn. |
| Tên Cung | Hướng | Ý nghĩa (Nên tránh) |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Đông | Gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Mất việc làm, cãi lộn, tai tiếng, thị phi. |
| Lục Sát | Bắc | Gặp tai nạn, tranh chấp, xáo trộn trong quan hệ. |
| Họa Hại | Nam | Bất hòa, thị phi, thất bại trong công việc. |