Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1938 (Mậu Dần) - Cung Đoài Kim

(Lưu ý: Các thông tin phong thủy dựa trên học thuyết Bát Trạch Minh Cảnh và Ngũ Hành Nạp Âm, mang tính tham khảo.)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Danh mục Chi tiết
Năm sinh Dương lịch 1938
Năm sinh Âm lịch Mậu Dần
Mệnh Ngũ Hành Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (Kim)
Quẻ Trạch Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật (Cung Đoài Kim)

  • Người nữ cung Đoài thường có tính cách vui vẻ, hòa đồng, hoạt bát và giỏi giao tiếp. Họ thích sự náo nhiệt, không gian mở và có tài ăn nói, dễ dàng tạo thiện cảm với người khác.
  • Có năng khiếu về nghệ thuật, thẩm mỹ, và rất chú trọng đến ngoại hình, thích làm đẹp.
  • Đôi khi có thể hơi cứng nhắc trong quan điểm, hoặc có xu hướng thích hưởng thụ cuộc sống.
  • Nữ giới cung Đoài thường duyên dáng, quyến rũ và được nhiều người yêu mến.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim và Mệnh Thành Đầu Thổ)

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất. Các màu này giúp gia tăng năng lượng, tài lộc.
  • Màu bản mệnh (Kim): Trắng, bạc, xám ghi. Giúp củng cố sức mạnh, sự ổn định.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc):
    • Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa)
    • Xanh lá cây (thuộc Mộc)

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Tên Cung Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí Tây Bắc (Càn) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức.
Thiên Y Tây Nam (Khôn) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, phúc lộc cho con cái.
Diên Niên Đông Bắc (Cấn) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân.
Phục Vị Tây (Đoài) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Tên Cung Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh Đông (Chấn) Phá sản, bệnh tật chết người, kiện tụng.
Ngũ Quỷ Đông Nam (Tốn) Gặp tai họa, bệnh tật, mất của, thị phi.
Lục Sát Bắc (Khảm) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Nam (Ly) Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân (Nữ Mậu Dần 1938)

Dựa trên sự kết hợp của Địa Chi, Ngũ Hành Mệnh và Cung Mệnh Bát Trạch:

  • Tuổi hợp tốt nhất:
    • Nam Bính Tuất (1946): Mệnh Ốc Thượng Thổ (Thổ hợp Thổ), Cung Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh, hợp với Đoài Kim). Sự kết hợp này mang lại sự ổn định, hòa hợp và thịnh vượng.
    • Nam Ất Dậu (1945): Mệnh Tuyền Trung Thủy (Thổ khắc Thủy, không tốt về mệnh), Cung Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh, hợp với Đoài Kim).
    • Nam Kỷ Mão (1939): Mệnh Thành Đầu Thổ (Thổ hợp Thổ), Cung Chấn Mộc (Đông Tứ Mệnh, không hợp với Đoài Kim).
    • Nam Nhâm Ngọ (1942): Mệnh Dương Liễu Mộc (Kim khắc Mộc, không tốt về mệnh), Cung Đoài Kim (Tây Tứ Mệnh, hợp với Đoài Kim).

    (Lưu ý: Sự hợp tuổi là tổng hòa nhiều yếu tố. Nam Bính Tuất (1946) là lựa chọn ưu việt nhất khi xét cả Mệnh và Cung Mệnh.)

  • Các tuổi nên tránh:
    • Tuổi Tứ hành xung: Thân, Tỵ, Hợi (ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong quan hệ).
    • Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh: Khảm, Ly, Chấn, Tốn (gây bất hòa, khó khăn trong cuộc sống chung).
    • Các tuổi có Mệnh tương khắc: Đặc biệt là Mệnh Hỏa (khắc Kim của cung Đoài) và Mộc (Kim khắc Mộc, có thể gây tổn hao cho bản thân).