| Năm Sinh Dương Lịch | 1935 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Ất Hợi |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Tốn (Mộc) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Hỏa |
| Cung Tốt | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Bắc | Tốt cho sức khỏe, tài lộc, danh tiếng, thăng tiến. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Nam | Tình duyên, gia đình hòa thuận, các mối quan hệ xã hội. |
| Phục Vị | Đông Nam | Bản thân vững vàng, may mắn trong thi cử, công danh. |
| Cung Xấu | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tây | Rất xấu, bệnh tật, tài lộc tiêu tán, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Tây Bắc | Xấu, thị phi, tai tiếng, mất việc, cãi vã. |
| Lục Sát | Đông Bắc | Xấu, xáo trộn quan hệ, kiện tụng, bệnh tật. |
| Họa Hại | Tây Nam | Xấu, bệnh tật, tai nạn nhỏ, không may mắn. |