Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1933 (Quý Dậu - Cung Khôn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi tiết
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn (Thổ) - Thuộc Tây Tứ Mệnh
Niên Mệnh Năm Sinh Quý Dậu

2. Tính Cách Nổi Bật

Người phụ nữ sinh năm Quý Dậu 1933 mang mệnh Giản Hạ Thủy và cung Khôn Thổ thường có tính cách hiền lành, bao dung và rất mực chịu khó. Họ có lòng trắc ẩn sâu sắc, sống nội tâm, kín đáo và luôn hướng về gia đình.

Với bản chất của Thổ, họ kiên nhẫn, thực tế và thích sự ổn định, an toàn. Họ có khả năng thích nghi tốt, mềm mỏng trong giao tiếp nhưng đôi khi lại thiếu quyết đoán và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

Sự kết hợp giữa Thủy và Thổ tạo nên một người phụ nữ sâu sắc, biết lắng nghe và quan tâm đến người khác. Họ là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho gia đình, luôn vun vén và gìn giữ hạnh phúc.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Theo Cung Khôn Thổ)

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím.
  • Màu tương hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, nâu đất.
  • Màu cần tránh (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây.

4 Hướng Tốt:

Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí (Đông Bắc) Mang lại tài lộc, danh tiếng, sức khỏe và năng lượng dồi dào.
Thiên Y (Tây) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Diên Niên (Tây Bắc) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sự hòa thuận.
Phục Vị (Tây Nam) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử.

4 Hướng Xấu:

Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh (Bắc) Phá sản, bệnh tật chết người, mất mát lớn.
Ngũ Quỷ (Đông Nam) Tai họa, mất của, tranh cãi, thị phi.
Lục Sát (Đông) Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng, kiện tụng.
Họa Hại (Nam) Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc, cuộc sống.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân (Nữ Quý Dậu 1933)

Dựa trên các yếu tố Ngũ hành, Thiên can, Địa chi và Bát trạch, các tuổi nam giới sau đây được xem là hợp với nữ Quý Dậu 1933 để hợp tác làm ăn hoặc kết hôn, mang lại nhiều may mắn, tài lộc và hạnh phúc:

  • Đinh Sửu (1937): Cung Khôn (Phục Vị), Mệnh Giản Hạ Thủy (Tương hợp), Địa Chi Tam Hợp (Dậu - Sửu).
  • Quý Tỵ (1953): Cung Cấn (Thiên Y), Mệnh Trường Lưu Thủy (Tương hợp), Địa Chi Tam Hợp (Dậu - Tỵ).
  • Canh Thìn (1940): Cung Khôn (Phục Vị), Mệnh Bạch Lạp Kim (Tương sinh), Địa Chi Nhị Hợp (Dậu - Thìn).
  • Giáp Thân (1944): Cung Khôn (Phục Vị), Mệnh Tuyền Trung Thủy (Tương hợp).
  • Bính Tý (1936): Cung Cấn (Thiên Y), Mệnh Giản Hạ Thủy (Tương hợp).

Cần tránh kết hợp với các tuổi phạm Tứ hành xung (Tý, Ngọ, Mão) hoặc có Mệnh, Cung Mệnh tương khắc nặng nề để hạn chế những điều không may mắn.