Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1928 (Cung Càn Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 1928
Năm Sinh Âm Lịch Mậu Thìn (Tuổi Rồng)
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Đại Lâm Mộc (Gỗ Rừng Lớn)
Giới Tính Nữ
Cung Mệnh Càn (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
Hành Cung Mệnh Kim

Tính Cách Nổi Bật

Người nữ sinh năm 1928, tuổi Mậu Thìn, mang mệnh Đại Lâm Mộc nhưng cung Càn Kim, thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Kiên định và Quyết đoán: Với cung Càn Kim, họ có ý chí mạnh mẽ, kiên định với mục tiêu đã đặt ra. Họ không dễ dàng từ bỏ và luôn nỗ lực hết mình để đạt được thành công.
  • Có Tố Chất Lãnh Đạo: Năng lượng của Kim mang lại sự công bằng, chính trực và khả năng quản lý. Họ thường có tầm nhìn xa, biết cách tổ chức và dẫn dắt người khác.
  • Tính Kỷ Luật và Nghiêm Túc: Càn Kim thể hiện sự nghiêm túc trong công việc và cuộc sống. Họ tuân thủ nguyên tắc, có tinh thần trách nhiệm cao và đòi hỏi sự hoàn hảo.
  • Thẳng Thắn và Công Minh: Họ là người trung thực, thẳng thắn, không thích sự vòng vo hay dối trá. Đôi khi sự thẳng thắn này có thể khiến họ trở nên cứng nhắc trong mắt người khác.
  • Khát Vọng Vươn Lên: Mệnh Đại Lâm Mộc bổ trợ cho cung Càn Kim sự sống động, khát khao phát triển và vươn lên mạnh mẽ như cây cổ thụ trong rừng lớn. Họ luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
  • Bao Dung nhưng Khó Tính: Mặc dù có vẻ ngoài nghiêm nghị, họ thường có tấm lòng bao dung, giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, sự cầu toàn của Kim cũng khiến họ trở nên khá khó tính và kỹ tính.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Càn Kim)

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất, Nâu sẫm. Những màu này mang lại năng lượng hỗ trợ, may mắn và tài lộc.
  • Màu Tương Hợp (Kim hợp Kim): Trắng, Bạc, Ghi (Xám nhạt). Các màu này giúp tăng cường bản mệnh, mang lại sự ổn định và phát triển.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên hạn chế sử dụng vì chúng có thể gây hao tổn năng lượng, cản trở tài lộc.
  • Màu Tránh (Kim khắc Mộc): Xanh lá cây. Mặc dù mệnh Nạp Âm là Mộc, nhưng theo cung Càn Kim, Kim khắc Mộc, nên cần cân nhắc khi sử dụng màu xanh lá cây để tránh gây hao tổn cho bản thân.

4 Hướng Tốt (Theo Cung Càn Kim - Tây Tứ Mệnh)

Cung Hướng Ý Nghĩa
Tây (Sinh Khí) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, năng lượng dồi dào. Rất tốt cho sức khỏe và công việc.
Đông Bắc (Thiên Y) Gặp thiên thời được che chở, bệnh tật tiêu trừ, sức khỏe cải thiện, trường thọ.
Tây Nam (Diên Niên) Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Tây Bắc (Phục Vị) Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Theo Cung Càn Kim - Tây Tứ Mệnh)

Cung Hướng Ý Nghĩa
Nam (Tuyệt Mệnh) Chết chóc, bệnh tật, phá sản, thị phi. Rất xấu cho sức khỏe và tài lộc.
Đông (Ngũ Quỷ) Gặp tai họa, mất việc làm, cãi vã, kiện tụng, hao tổn tài sản.
Bắc (Lục Sát) Nhà có sát khí, xáo trộn trong quan hệ, cãi vã, tai nạn, bệnh tật.
Đông Nam (Họa Hại) Nhà có hung khí, thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ, kém may mắn.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả Cung Mệnh (phong thủy)Tuổi Âm Lịch (Thiên Can, Địa Chi) để đạt được sự hòa hợp tốt nhất.

1. Hợp Theo Cung Mệnh (Tây Tứ Trạch)

Nữ sinh 1928 cung Càn Kim thuộc Tây Tứ Mệnh. Do đó, nên kết hợp với người thuộc các cung sau để có hôn nhân và hợp tác bền vững, phát triển:

  • Càn (Kim): Tự sinh tự cường, củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và phát triển.
  • Khôn (Thổ): Thổ sinh Kim, rất tốt cho cả hai, mang lại sự hỗ trợ, phát triển tài lộc và hạnh phúc.
  • Cấn (Thổ): Tương tự Khôn, Thổ sinh Kim, mang lại may mắn, sức khỏe và sự nghiệp thăng tiến.
  • Đoài (Kim): Tương trợ lẫn nhau, cùng nhau phát triển, hòa hợp trong tính cách và mục tiêu.

Nên tránh kết hợp với người thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh xung khắc, bất hòa.

2. Hợp Theo Tuổi Âm Lịch (Mậu Thìn - Rồng)

  • Tam Hợp: Thân (Khỉ), Tý (Chuột), Thìn (Rồng). Đây là những tuổi rất hợp trong kinh doanh và hôn nhân, mang lại sự tương trợ và phát triển mạnh mẽ.
  • Lục Hợp: Dậu (Gà). Tuổi Dậu rất hợp với tuổi Thìn, tạo nên mối quan hệ hòa thuận, bổ trợ cho nhau.

Tổng Hợp Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân Lý Tưởng

Kết hợp cả hai yếu tố, các tuổi sau đây được xem là lý tưởng cho nữ Mậu Thìn (Càn Kim):

  • Tuổi Thân (Khỉ): Nhiều tuổi Thân thuộc Tây Tứ Mệnh (ví dụ: Nhâm Thân, Canh Thân đều cung Khôn Thổ, rất hợp với Càn Kim). Tam Hợp và Cung Mệnh tương sinh/tương trợ.
  • Tuổi Dậu (Gà): Nhiều tuổi Dậu thuộc Tây Tứ Mệnh (ví dụ: Tân Dậu cung Đoài Kim, Quý Dậu cung Cấn Thổ, Đinh Dậu cung Cấn Thổ). Lục Hợp và Cung Mệnh tương sinh/tương trợ.
  • Tuổi Thìn (Rồng): Nếu cùng là Thìn, cần xem xét cung mệnh của đối phương. Nếu đối phương cũng là Tây Tứ Mệnh (ví dụ: Mậu Thìn nam cung Càn Kim), thì sẽ rất hợp.
  • Các tuổi khác thuộc Tây Tứ Mệnh: Dù không nằm trong Tam Hợp/Lục Hợp, nhưng nếu cung mệnh là Khôn, Cấn, Đoài (và không xung khắc Địa Chi quá mạnh), vẫn là lựa chọn tốt cho hôn nhân và hợp tác.

Nên tránh các tuổi Tứ Hành Xung với Thìn: Tuất (Chó), Sửu (Trâu), Mùi (Dê), đặc biệt nếu cung mệnh của đối phương cũng thuộc Đông Tứ Mệnh.