| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh Âm lịch | Bính Dần |
| Mệnh Ngũ hành (Nạp Âm) | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Tốn (Mộc) |
| Niên Mệnh (Ngũ hành của Cung) | Mộc |
| Cung Khí | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Bắc | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Diên Niên | Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị | Đông Nam | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn. |
| Cung Khí | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tây Bắc | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Tây Nam | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã. |
| Lục Sát | Đông Bắc | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng. |
| Họa Hại | Tây | Không may mắn, thị phi, thất bại. |