Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1925 (Cung Chấn Mộc)

Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi Tiết
Năm Sinh Dương Lịch 1925
Năm Sinh Âm Lịch Ất Sửu
Mệnh Ngũ Hành Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Chấn Mộc
Niên Mệnh Năm Sinh Đông Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm Ất Sửu (1925) thuộc mệnh Hải Trung Kim, mang cung Chấn Mộc, thường là người có sự kết hợp thú vị giữa sự kiên định, thực tế của tuổi Sửu và sự năng động, thẳng thắn của cung Chấn. Họ là người:

  • Kiên Định & Chăm Chỉ: Có ý chí mạnh mẽ, không ngại khó khăn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Tính cách này giúp họ vững vàng trước thử thách và có khả năng xây dựng sự nghiệp bền vững.
  • Năng Động & Thẳng Thắn: Mang năng lượng của Mộc, họ thường hoạt bát, có tinh thần cầu tiến và dám nghĩ dám làm. Họ thẳng thắn, bộc trực trong giao tiếp, đôi khi có phần nóng nảy nhưng cũng rất nhanh nguôi.
  • Tố Chất Lãnh Đạo: Với sự mạnh mẽ và quyết đoán, họ có khả năng dẫn dắt, tổ chức công việc. Họ thích sự công bằng và minh bạch, thường được người khác tin tưởng.
  • Thực Tế & Trách Nhiệm: Không mơ mộng hão huyền, họ luôn nhìn nhận vấn đề một cách thực tế và có trách nhiệm cao với lời nói, hành động của mình. Họ là người đáng tin cậy.
  • Đôi Khi Bảo Thủ: Mặc dù năng động, nhưng đôi khi họ cũng có những quan điểm khá bảo thủ, khó thay đổi một khi đã quyết định hoặc tin tưởng vào điều gì đó.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen. Những màu này mang lại sự hỗ trợ, phát triển và may mắn, giúp tăng cường năng lượng tích cực cho người cung Chấn Mộc.
  • Màu Tương Hợp (Mộc): Xanh lá cây. Màu bản mệnh giúp tăng cường năng lượng, sự tươi mới, sức sống và sự phát triển cá nhân.
  • Màu Kỵ (Kim khắc Mộc): Nên tránh các màu thuộc hành Kim như Trắng, Bạc, Ghi vì Kim khắc Mộc, có thể gây cản trở, hao tổn năng lượng và mang lại những điều không may mắn.

4 Hướng Tốt

Ý Nghĩa Hướng
Sinh Khí (Phúc lộc vẹn toàn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) Hướng Bắc
Thiên Y (Gặp thiên thời, được che chở, bệnh tật tiêu trừ, sống lâu) Hướng Đông
Diên Niên (Mọi sự ổn định, củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu) Hướng Nam
Phục Vị (Được sự giúp đỡ, củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử) Hướng Đông Nam

4 Hướng Xấu

Ý Nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh (Chết chóc, phá sản, bệnh tật chết người) Hướng Tây
Ngũ Quỷ (Tai họa, mất việc làm, cãi lộn, kiện tụng) Hướng Tây Bắc
Lục Sát (Nhà có sát khí, xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn) Hướng Đông Bắc
Họa Hại (Nhà có hung khí, không may mắn, thị phi, thất bại) Hướng Tây Nam

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và cuộc sống hôn nhân, nữ sinh năm 1925 nên chọn người có tuổi hợp theo cả Thiên Can Địa Chi và Cung Mệnh:

  • Tuổi Hợp Theo Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Tam Hợp: Tỵ, Dậu (những tuổi này giúp mang lại sự hòa hợp, phát triển bền vững và may mắn trong công việc cũng như cuộc sống gia đình).
    • Lục Hợp: (có mối quan hệ gắn bó sâu sắc, hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên sự ổn định và thịnh vượng).
  • Tuổi Hợp Theo Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh):
    • Nên kết hợp với những người thuộc Đông Tứ Mệnh (cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tạo ra sự tương hợp về năng lượng, mang lại may mắn và hòa thuận cho gia đình cũng như công việc.
    • Tránh kết hợp với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tránh xung khắc, bất hòa trong cuộc sống và công việc.
  • Một số tuổi cụ thể được xem là rất hợp cho hôn nhân và hợp tác: Quý Dậu (1933), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Kỷ Tý (1948), Tân Mão (1951), Quý Mão (1963), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Đinh Dậu (1957).