| Yếu tố | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh Âm lịch | Giáp Tý (1924) |
| Mệnh Ngũ Hành (Niên Mệnh) | Hải Trung Kim (Vàng Giữa Biển) |
| Cung Mệnh (Cung Phi) | Khôn (thuộc hành Thổ) |
| Quan hệ Ngũ Hành | Thổ sinh Kim (Tương Sinh - Rất tốt) |
Nữ sinh năm 1924, với Mệnh Hải Trung Kim và Cung Khôn Thổ, thường mang những đặc điểm nổi bật sau:
| Tên Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|
| Đông Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp và công danh. |
| Tây Bắc (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu, mang lại sự hòa thuận, hạnh phúc và bền vững. |
| Tây (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ và gặp nhiều may mắn. |
| Tây Nam (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong học hành, thi cử và phát triển bản thân. |
| Tên Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|
| Đông (Họa Hại) | Không may mắn, dễ gặp thị phi, tai tiếng, thất bại trong công việc và cuộc sống. |
| Đông Nam (Ngũ Quỷ) | Dễ bị mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai nạn, bệnh tật bất ngờ, hao tốn tiền của. |
| Nam (Lục Sát) | Gặp nhiều xáo trộn trong quan hệ, thị phi, kiện tụng, gặp nhiều cản trở và khó khăn. |
| Bắc (Tuyệt Mệnh) | Nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, kiện tụng, mất mát tài sản lớn. |
Để công việc làm ăn thuận lợi, phát triển, nữ Giáp Tý nên hợp tác với những người tuổi thuộc Tam Hợp, Lục Hợp hoặc có Mệnh tương sinh, tương trợ:
Trong hôn nhân, sự hòa hợp về tuổi tác và bản mệnh sẽ mang lại cuộc sống gia đình êm ấm, hạnh phúc và thịnh vượng. Nữ Giáp Tý hợp với các tuổi:
Nên tránh các tuổi thuộc Tứ Hành Xung hoặc Lục Hại để tránh xung đột, khó khăn và bất hòa trong cuộc sống hôn nhân: