Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm Bính Thìn (1916)
(Cung Chấn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Loại | Chi tiết |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn (Mộc) - Đông Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh Bính Thìn Sa Trung Thổ cung Chấn Mộc thường là người có nội tâm sâu sắc, kiên định và có ý chí mạnh mẽ. Họ hiền lành, ôn hòa, sống khá nội tâm nhưng không thiếu sự thẳng thắn, bộc trực và năng động của người cung Chấn. Có khả năng lãnh đạo tiềm ẩn, thích sự ổn định nhưng không ngại thử thách. Đôi khi có thể hơi nóng nảy hoặc thiếu kiên nhẫn do ảnh hưởng của Mộc, nhưng bản chất Thổ giúp họ giữ được sự điềm tĩnh và kiên trì.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Mệnh Sa Trung Thổ)
- Tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím, cam.
- Tương hợp (Thổ): Vàng đất, nâu đất.
- Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây (cần tiết chế hoặc tránh).
- Khắc chế (Thổ khắc Thủy): Đen, xanh dương (có thể sử dụng nhưng không ưu tiên).
- Lưu ý: Mặc dù cung Chấn là Mộc, nhưng Mệnh là Thổ. Trong phong thủy, Mệnh Ngũ Hành thường được ưu tiên hơn cho màu sắc cá nhân.
4 Hướng Tốt (Theo Cung Chấn - Mộc)
| Cung Vị Tốt | Hướng |
| Sinh Khí | Hướng Nam |
| Thiên Y | Hướng Bắc |
| Diên Niên | Hướng Đông Nam |
| Phục Vị | Hướng Đông |
4 Hướng Xấu (Theo Cung Chấn - Mộc)
| Cung Vị Xấu | Hướng |
| Tuyệt Mệnh | Hướng Tây |
| Ngũ Quỷ | Hướng Tây Bắc |
| Lục Sát | Hướng Tây Nam |
| Họa Hại | Hướng Đông Bắc |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Tuổi Hợp Tốt (Nữ Bính Thìn - Sa Trung Thổ)
- Theo Tam Hợp (Thân - Tý - Thìn): Tuổi Tý (ví dụ: Giáp Tý 1924, Canh Tý 1960), Tuổi Thân (ví dụ: Nhâm Thân 1932, Mậu Thân 1968).
- Theo Lục Hợp (Thìn - Dậu): Tuổi Dậu (ví dụ: Kỷ Dậu 1969).
- Theo Ngũ Hành (Hỏa sinh Thổ, Thổ hòa hợp, Thổ sinh Kim):
- Tuổi thuộc Hỏa: Bính Dần (1926), Đinh Mão (1927), Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967).
- Tuổi thuộc Thổ: Canh Tý (1960), Tân Sửu (1961), Mậu Thân (1968), Kỷ Dậu (1969).
- Tuổi thuộc Kim: Giáp Tý (1924), Ất Sửu (1925), Nhâm Thân (1932), Quý Dậu (1933).
- Một số tuổi hợp cụ thể: Giáp Tý (1924), Bính Dần (1926), Đinh Mão (1927), Nhâm Thân (1932), Quý Dậu (1933), Canh Tý (1960), Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967), Mậu Thân (1968), Kỷ Dậu (1969).
Tuổi Cần Tránh (Nữ Bính Thìn - Sa Trung Thổ)
- Theo Tứ Hành Xung (Thìn - Tuất - Sửu - Mùi): Tuổi Tuất (ví dụ: Giáp Tuất 1934), Tuổi Sửu (ví dụ: Quý Sửu 1973), Tuổi Mùi (ví dụ: Kỷ Mùi 1979).
- Theo Ngũ Hành (Mộc khắc Thổ): Các tuổi thuộc Mộc như Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Nhâm Ngọ (1942), Quý Mùi (1943).